Algeria Ligue 1
18/04 Monday
MC Alger

VS

NA Hussein Dey
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa NA Hussein Dey và MC Alger, thống kê phong độ hiện tại của NA Hussein Dey, phong độ hiện tại của MC Alger, thành tích đối đầu NA Hussein Dey, thành tích đối đầu MC Alger.
Kết quả đối đầu giữa NA Hussein Dey và MC Alger
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/12/2021 | NA Hussein Dey | 1:4 | MC Alger |
24/08/2021 | MC Alger | 4:4 | NA Hussein Dey |
21/03/2021 | NA Hussein Dey | 0:0 | MC Alger |
23/10/2019 | MC Alger | 3:0 | NA Hussein Dey |
02/04/2019 | NA Hussein Dey | 1:0 | MC Alger |
11/10/2018 | MC Alger | 2:1 | NA Hussein Dey |
20/04/2018 | MC Alger | 1:2 | NA Hussein Dey |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MC Alger thắng 3, NA Hussein Dey thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của MC Alger
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/07/2023 | Laval | 1:1 | MC Alger |
15/07/2023 | MC Alger | 1:0 | MC El Bayadh |
10/07/2023 | ES Setif | 1:1 | MC Alger |
07/07/2023 | MC Alger | 1:0 | MC Oran |
04/07/2023 | Paradou AC | 1:0 | MC Alger |
01/07/2023 | MC Alger | 1:1 | Chelghoum |
24/06/2023 | USM Alger | 2:0 | MC Alger |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MC Alger thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của MC Alger
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/06/2022 | ES Setif | 5:1 | NA Hussein Dey |
10/06/2022 | NA Hussein Dey | 1:2 | US Biskra |
06/06/2022 | JS Saoura | 5:0 | NA Hussein Dey |
27/05/2022 | NA Hussein Dey | 0:1 | RC Arbaa |
21/05/2022 | NA Hussein Dey | 3:5 | RC Relizane |
07/05/2022 | NA Hussein Dey | 0:1 | Olympique de Medea |
30/04/2022 | Paradou AC | 1:1 | NA Hussein Dey |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NA Hussein Dey thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của MC Alger vs NA Hussein Dey

Phong độ gần đây:
D
W
D
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 100% | 0% | 100% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 33 | 0.97 | 5 | 7 | 22 | 55.9% | 70.6% | 11.76% | 58.82% |