South Africa 1. Division
31/08 Thursday
Chippa United

VS

Bloemfontein Celtic
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Bloemfontein Celtic và Chippa United, thống kê phong độ hiện tại của Bloemfontein Celtic, phong độ hiện tại của Chippa United, thành tích đối đầu Bloemfontein Celtic, thành tích đối đầu Chippa United.
Kết quả đối đầu giữa Bloemfontein Celtic và Chippa United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/08/2023 | Chippa United | 2:3 | Bloemfontein Celtic |
21/01/2023 | Bloemfontein Celtic | 1:1 | Chippa United |
11/08/2022 | Chippa United | 1:3 | Bloemfontein Celtic |
19/02/2022 | Chippa United | 2:2 | Bloemfontein Celtic |
12/09/2021 | Bloemfontein Celtic | 1:0 | Chippa United |
18/05/2021 | Chippa United | 1:2 | Bloemfontein Celtic |
13/02/2021 | Bloemfontein Celtic | 1:1 | Chippa United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chippa United thắng 0, Bloemfontein Celtic thắng 4, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Chippa United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Richards Bay | 1:2 | Chippa United |
31/08/2023 | Chippa United | 2:3 | Bloemfontein Celtic |
26/08/2023 | Ajax Cape Town | 0:1 | Chippa United |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Chippa United thắng 1; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 33%
Phong độ gần đây của Chippa United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Kaizer Chiefs | 0:0 | Bloemfontein Celtic |
31/08/2023 | Chippa United | 2:3 | Bloemfontein Celtic |
27/08/2023 | Bloemfontein Celtic | 1:0 | TS Galaxy |
19/08/2023 | Bloemfontein Celtic | 1:3 | Vasco da Gama |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Bloemfontein Celtic thắng 2; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 50%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Chippa United vs Bloemfontein Celtic

Phong độ gần đây:
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 3 | 2 | 16.7% | 50% | 50% | 33.33% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 50% | 50% | 50% | 50% |