China Cup
30/08 Wednesday
Chongqing Tongliang Long

VS

Shanghai Shenhua
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Shanghai Shenhua và Chongqing Tongliang Long, thống kê phong độ hiện tại của Shanghai Shenhua, phong độ hiện tại của Chongqing Tongliang Long, thành tích đối đầu Shanghai Shenhua, thành tích đối đầu Chongqing Tongliang Long.
Kết quả đối đầu giữa Shanghai Shenhua và Chongqing Tongliang Long
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Chongqing Tongliang Long thắng 0, Shanghai Shenhua thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Chongqing Tongliang Long
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | Chongqing Tongliang Long | 0:2 | Shanghai Shenhua |
25/07/2023 | Chongqing Tongliang Long | 3:0 | Nantong Haimen Codion |
23/06/2023 | Chongqing Tongliang Long | 0:0 | Chengdu Qianbao FC |
31/05/2023 | Chongqing Tongliang Long | 3:0 | Hebei Kungfu |
18/05/2023 | Rizhao Yuqi | 1:6 | Chongqing Tongliang Long |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Chongqing Tongliang Long thắng 3; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 60%
Phong độ gần đây của Chongqing Tongliang Long
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | Shanghai Shenhua | 2:0 | Shijiazhuang Ever Bright |
16/09/2023 | Henan Jianye | 3:0 | Shanghai Shenhua |
30/08/2023 | Chongqing Tongliang Long | 0:2 | Shanghai Shenhua |
26/08/2023 | Shanghai Shenhua | 1:1 | Chengdu Qianbao FC |
19/08/2023 | Beijing Guoan | 2:1 | Shanghai Shenhua |
13/08/2023 | Wuhan Three Towns | 1:2 | Shanghai Shenhua |
09/08/2023 | Shanghai Shenhua | 3:0 | Shenzhen FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Shanghai Shenhua thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Chongqing Tongliang Long vs Shanghai Shenhua

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 12 | 2.4 | 3 | 1 | 1 | 60% | 80% | 60% | 20% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
D
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 39 | 1.34 | 16 | 6 | 7 | 44.8% | 72.4% | 37.93% | 51.72% |