England National League North/South
12/03 Wednesday
Curzon
VS
Chorley
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Chorley và Curzon, thống kê phong độ hiện tại của Chorley, phong độ hiện tại của Curzon, thành tích đối đầu Chorley, thành tích đối đầu Curzon.
Kết quả đối đầu giữa Chorley và Curzon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/11/2024 | Chorley | 0:3 | Curzon |
23/12/2023 | Chorley | 4:0 | Curzon |
30/09/2023 | Curzon | 2:1 | Chorley |
09/09/2023 | Curzon | 0:1 | Chorley |
25/03/2023 | Curzon | 2:1 | Chorley |
03/12/2022 | Chorley | 3:0 | Curzon |
18/04/2022 | Curzon | 1:0 | Chorley |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Curzon thắng 4, Chorley thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Curzon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Curzon | 3:0 | Chorley |
08/03/2025 | Radcliffe Borough | 1:2 | Curzon |
01/03/2025 | Curzon | 2:1 | Scarborough Athletic |
26/02/2025 | Southport | 1:0 | Curzon |
22/02/2025 | Curzon | 1:0 | Buxton |
15/02/2025 | Peterborough Sports | 1:1 | Curzon |
12/02/2025 | Scunthorpe | 1:1 | Curzon |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Curzon thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Curzon
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Curzon | 3:0 | Chorley |
08/03/2025 | Chorley | 3:2 | Chester |
01/03/2025 | Leamington | 3:2 | Chorley |
26/02/2025 | Chorley | 4:0 | Farsley Celtic AFC |
22/02/2025 | Warrington Town | 1:1 | Chorley |
19/02/2025 | Radcliffe Borough | 2:0 | Chorley |
15/02/2025 | Chorley | 2:1 | South Shields |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chorley thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Curzon vs Chorley
Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 1 | 1 | 3% | 4% | 2% | 3% | 42 | 57 | 1.36 | 22 | 8 | 12 | 40.5% | 59.5% | 52.38% | 28.57% |
Phong độ gần đây:
L
W
L
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 1 | 3 | 4% | 6% | 1% | 3% | 42 | 64 | 1.52 | 21 | 10 | 11 | 59.5% | 76.2% | 30.95% | 50% |