India I League
01/03 Wednesday
Punjab
VS
Churchill Brothers
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Churchill Brothers và Punjab, thống kê phong độ hiện tại của Churchill Brothers, phong độ hiện tại của Punjab, thành tích đối đầu Churchill Brothers, thành tích đối đầu Punjab.
Kết quả đối đầu giữa Churchill Brothers và Punjab
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/12/2022 | Churchill Brothers | 0:0 | Punjab |
03/05/2022 | Churchill Brothers | 2:1 | Punjab |
04/03/2022 | Punjab | 2:2 | Churchill Brothers |
27/03/2021 | Churchill Brothers | 3:2 | Punjab |
19/01/2021 | Punjab | 0:1 | Churchill Brothers |
01/12/2019 | Churchill Brothers | 3:0 | Punjab |
05/01/2019 | Churchill Brothers | 2:0 | Punjab |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Punjab thắng 0, Churchill Brothers thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Punjab
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2025 | Mohammedan SC | 2:2 | Punjab |
06/03/2025 | Hyderabad FC | 1:3 | Punjab |
27/02/2025 | Punjab | 0:1 | FC Goa |
22/02/2025 | Punjab | 1:3 | East Bengal Club |
15/02/2025 | Chennaiyin FC | 2:1 | Punjab |
10/02/2025 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | Punjab |
05/02/2025 | Atletico de Kolkata | 3:0 | Punjab |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Punjab thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Punjab
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/03/2025 | Churchill Brothers | 6:1 | Shillong Lajong |
01/03/2025 | Churchill Brothers | 3:1 | Rajasthan United |
24/02/2025 | Namdhari | 1:1 | Churchill Brothers |
17/02/2025 | Aizawl | 1:1 | Churchill Brothers |
11/02/2025 | Churchill Brothers | 2:2 | Delhi FC |
07/02/2025 | Churchill Brothers | 2:1 | Gokulam FC |
03/02/2025 | Churchill Brothers | 1:1 | SC Bengaluru |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Churchill Brothers thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Punjab vs Churchill Brothers
Phong độ gần đây:
D
W
L
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 4% | 5% | 0% | 5% | 24 | 34 | 1.42 | 8 | 4 | 12 | 66.7% | 87.5% | 12.5% | 70.83% |
Phong độ gần đây:
W
W
D
D
D
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 3 | 3 | 0 | 4% | 6% | 0% | 6% | 18 | 39 | 2.17 | 10 | 5 | 3 | 61.1% | 83.3% | 16.67% | 72.22% |