Guatemala Premier League Guatemala
09/04 Sunday
Club Xelaju

VS

Xinabajul
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Xinabajul và Club Xelaju, thống kê phong độ hiện tại của Xinabajul, phong độ hiện tại của Club Xelaju, thành tích đối đầu Xinabajul, thành tích đối đầu Club Xelaju.
Kết quả đối đầu giữa Xinabajul và Club Xelaju
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/02/2023 | Xinabajul | 0:1 | Club Xelaju |
07/11/2022 | Xinabajul | 0:2 | Club Xelaju |
28/08/2022 | Club Xelaju | 3:1 | Xinabajul |
06/03/2011 | Club Xelaju | 1:1 | Xinabajul |
16/01/2011 | Xinabajul | 1:2 | Club Xelaju |
11/11/2010 | Xinabajul | 1:0 | Club Xelaju |
02/09/2010 | Club Xelaju | 3:2 | Xinabajul |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Club Xelaju thắng 5, Xinabajul thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Club Xelaju
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Club Xelaju | 1:0 | Santa Lucia Cotzumalguapa |
05/03/2023 | Club Xelaju | 0:0 | Guastatoya |
02/03/2023 | CSD Comunicaciones | 0:0 | Club Xelaju |
26/02/2023 | Club Xelaju | 0:0 | Antigua Guatemala |
23/02/2023 | Coban Imperial | 0:1 | Club Xelaju |
19/02/2023 | Club Xelaju | 2:1 | Deportivo Malacateco |
16/02/2023 | Xinabajul | 0:1 | Club Xelaju |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Club Xelaju thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Club Xelaju
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2023 | Xinabajul | 2:1 | CSD Comunicaciones |
06/03/2023 | Xinabajul | 3:1 | Antigua Guatemala |
02/03/2023 | Coban Imperial | 1:1 | Xinabajul |
27/02/2023 | Xinabajul | 1:1 | Deportivo Malacateco |
23/02/2023 | Deportivo Achuapa | 4:2 | Xinabajul |
19/02/2023 | CSD Municipal | 3:0 | Xinabajul |
16/02/2023 | Xinabajul | 0:1 | Club Xelaju |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Xinabajul thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Club Xelaju vs Xinabajul

Phong độ gần đây:
W
D
D
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 3 | 3 | 0 | 1% | 1% | 5% | 1% | 36 | 42 | 1.17 | 15 | 12 | 9 | 27.8% | 50% | 41.67% | 36.11% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 4% | 6% | 0% | 5% | 34 | 37 | 1.09 | 12 | 9 | 13 | 41.2% | 70.6% | 23.53% | 50% |