Spain Liga Adelante
27/04 Saturday
Burgos CF
VS
SD Amorebieta
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa SD Amorebieta và Burgos CF, thống kê phong độ hiện tại của SD Amorebieta, phong độ hiện tại của Burgos CF, thành tích đối đầu SD Amorebieta, thành tích đối đầu Burgos CF.
Kết quả đối đầu giữa SD Amorebieta và Burgos CF
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/12/2023 | SD Amorebieta | 0:1 | Burgos CF |
23/07/2023 | Burgos CF | 0:1 | SD Amorebieta |
31/12/2021 | Burgos CF | 2:2 | SD Amorebieta |
11/09/2021 | SD Amorebieta | 2:2 | Burgos CF |
27/10/2019 | Burgos CF | 1:2 | SD Amorebieta |
06/05/2018 | Burgos CF | 0:0 | SD Amorebieta |
09/12/2017 | SD Amorebieta | 1:0 | Burgos CF |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Burgos CF thắng 1, SD Amorebieta thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Burgos CF
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2025 | Burgos CF | 1:0 | Albacete |
06/03/2025 | Ferrol | 0:1 | Burgos CF |
01/03/2025 | Castellon | 2:1 | Burgos CF |
22/02/2025 | Burgos CF | 1:2 | Real Oviedo |
17/02/2025 | Zaragoza | 0:1 | Burgos CF |
09/02/2025 | Burgos CF | 2:1 | Racing Santander |
01/02/2025 | Sporting Gijon | 2:0 | Burgos CF |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Burgos CF thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Burgos CF
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | Unionistas de Salamanca | 1:0 | SD Amorebieta |
02/03/2025 | SD Amorebieta | 1:0 | Real Union |
23/02/2025 | Sestao | 1:0 | SD Amorebieta |
16/02/2025 | SD Amorebieta | 3:1 | Ponferradina |
09/02/2025 | Leonesa | 2:1 | SD Amorebieta |
02/02/2025 | SD Amorebieta | 3:0 | Arenteiro |
26/01/2025 | Gimnastic | 1:1 | SD Amorebieta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SD Amorebieta thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Burgos CF vs SD Amorebieta
Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 4 | 0 | 2 | 3% | 3% | 3% | 3% | 38 | 37 | 0.97 | 15 | 7 | 16 | 31.6% | 60.5% | 28.95% | 39.47% |
Phong độ gần đây:
L
W
L
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 0 | 3 | 3% | 3% | 2% | 2% | 30 | 28 | 0.93 | 6 | 8 | 16 | 43.3% | 80% | 16.67% | 40% |