Lịch sử đối đầu giữa Coastal Union và Mbeya City

Tanzania Premier League

18/02 Saturday
Coastal Union
VS
Mbeya City
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Mbeya City và Coastal Union, thống kê phong độ hiện tại của Mbeya City, phong độ hiện tại của Coastal Union, thành tích đối đầu Mbeya City, thành tích đối đầu Coastal Union.

Kết quả đối đầu giữa Mbeya City và Coastal Union

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
13/11/2022Mbeya City2:2Coastal Union
24/05/2022Mbeya City0:1Coastal Union
24/12/2021Coastal Union3:2Mbeya City
18/06/2021Mbeya City2:0Coastal Union
05/12/2020Coastal Union0:0Mbeya City
06/07/2020Mbeya City3:1Coastal Union
30/12/2019Coastal Union2:0Mbeya City

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Coastal Union thắng 3, Mbeya City thắng 2, Hòa 2.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Coastal Union

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
08/11/2023Coastal Union0:1Young Africans
01/11/2023Coastal Union0:0Namungo FC
25/10/2023Coastal Union2:0Mashujaa
21/10/2023Ihefu FC0:0Coastal Union
06/10/2023Coastal Union0:1Azam FC
29/09/2023Coastal Union0:0Kitayosce
21/09/2023Simba SC3:0Coastal Union

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Coastal Union thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Coastal Union

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
16/06/2023Kinondoni MC2:0Mbeya City
13/06/2023Mbeya City2:1Kinondoni MC
09/06/2023Mbeya City0:1Kinondoni MC
06/06/2023Mbeya City3:3Young Africans
13/05/2023Geita Gold FC0:1Mbeya City
23/04/2023Kagera Sugar1:0Mbeya City
10/04/2023Namungo FC2:1Mbeya City

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mbeya City thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Coastal Union vs Mbeya City

Số liệu thống kê của Coastal Union
Phong độ gần đây: L D W D L D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
620.331320%1%4%0%940.4414422.2%44.4%44.44%22.22%
Số liệu thống kê của Mbeya City
Phong độ gần đây: L W L D W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6612132%3%1%2%32361.138101446.9%71.9%15.63%62.5%