England Championship
29/12 Sunday
Coventry
VS
Millwall
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Millwall và Coventry, thống kê phong độ hiện tại của Millwall, phong độ hiện tại của Coventry, thành tích đối đầu Millwall, thành tích đối đầu Coventry.
Kết quả đối đầu giữa Millwall và Coventry
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/12/2024 | Millwall | 0:1 | Coventry |
11/02/2024 | Coventry | 2:1 | Millwall |
25/11/2023 | Millwall | 0:3 | Coventry |
15/02/2023 | Coventry | 1:0 | Millwall |
13/08/2022 | Millwall | 3:2 | Coventry |
30/12/2021 | Coventry | 0:1 | Millwall |
18/09/2021 | Millwall | 1:1 | Coventry |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Coventry thắng 4, Millwall thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Coventry
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2025 | Coventry | 3:0 | Sunderland |
12/03/2025 | Derby | 2:0 | Coventry |
08/03/2025 | Coventry | 3:2 | Stoke |
01/03/2025 | Oxford | 2:3 | Coventry |
22/02/2025 | Coventry | 2:1 | Preston |
15/02/2025 | Sheffield Wednesday | 1:2 | Coventry |
12/02/2025 | Coventry | 1:0 | Queens Park Rangers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Coventry thắng 5; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Coventry
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2025 | Millwall | 1:0 | Stoke |
13/03/2025 | Leeds | 2:0 | Millwall |
08/03/2025 | Watford | 1:2 | Millwall |
05/03/2025 | Millwall | 0:2 | Bristol City |
01/03/2025 | Crystal Palace | 3:1 | Millwall |
22/02/2025 | Derby | 0:1 | Millwall |
19/02/2025 | Preston | 1:1 | Millwall |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Millwall thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Coventry vs Millwall
Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 5 | 0 | 1 | 4% | 5% | 1% | 4% | 47 | 64 | 1.36 | 20 | 10 | 17 | 53.2% | 78.7% | 27.66% | 53.19% |
Phong độ gần đây:
W
L
W
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 0 | 3 | 2% | 4% | 2% | 2% | 50 | 49 | 0.98 | 18 | 14 | 18 | 30% | 50% | 36% | 40% |