Brazil Cup Nordeste
23/02 Thursday
CRB

VS

Santa Cruz
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Santa Cruz và CRB, thống kê phong độ hiện tại của Santa Cruz, phong độ hiện tại của CRB, thành tích đối đầu Santa Cruz, thành tích đối đầu CRB.
Kết quả đối đầu giữa Santa Cruz và CRB
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/01/2020 | CRB | 1:0 | Santa Cruz |
07/04/2019 | Santa Cruz | 1:1 | CRB |
11/03/2018 | CRB | 1:1 | Santa Cruz |
21/02/2018 | Santa Cruz | 2:1 | CRB |
27/08/2017 | Santa Cruz | 1:2 | CRB |
24/05/2017 | CRB | 1:0 | Santa Cruz |
07/10/2015 | CRB | 3:2 | Santa Cruz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CRB thắng 4, Santa Cruz thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của CRB
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | CRB | 5:0 | Operario MS |
12/03/2023 | Coruripe | 2:3 | CRB |
08/03/2023 | CRB | 1:0 | ABC |
05/03/2023 | CS Alagoano | 0:0 | CRB |
02/03/2023 | Uniao Rondonopolis | 0:1 | CRB |
27/02/2023 | Murici | 1:2 | CRB |
23/02/2023 | CRB | 2:1 | Santa Cruz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CRB thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của CRB
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2023 | America MG | 1:0 | Santa Cruz |
12/03/2023 | Sport | 2:0 | Santa Cruz |
09/03/2023 | Ferroviario | 2:1 | Santa Cruz |
06/03/2023 | Santa Cruz | 3:1 | Sampaio Correa |
01/03/2023 | Democrata GV | 1:1 | Santa Cruz |
26/02/2023 | Retro FC | 1:1 | Santa Cruz |
23/02/2023 | CRB | 2:1 | Santa Cruz |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Santa Cruz thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của CRB vs Santa Cruz

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 | 3% | 3% | 4% | 2% | 17 | 32 | 1.88 | 12 | 5 | 0 | 58.8% | 70.6% | 41.18% | 58.82% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
D
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2% | 5% | 0% | 4% | 19 | 23 | 1.21 | 6 | 9 | 4 | 36.8% | 73.7% | 26.32% | 63.16% |