Morocco Botola Pro
17/02 Saturday
Olympic Club de Safi
VS
CRS
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa CRS và Olympic Club de Safi, thống kê phong độ hiện tại của CRS, phong độ hiện tại của Olympic Club de Safi, thành tích đối đầu CRS, thành tích đối đầu Olympic Club de Safi.
Kết quả đối đầu giữa CRS và Olympic Club de Safi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2023 | CRS | 0:1 | Olympic Club de Safi |
24/06/2023 | CRS | 0:3 | Olympic Club de Safi |
26/01/2023 | Olympic Club de Safi | 1:1 | CRS |
05/07/2022 | Olympic Club de Safi | 0:0 | CRS |
30/12/2021 | CRS | 2:1 | Olympic Club de Safi |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Olympic Club de Safi thắng 2, CRS thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Olympic Club de Safi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/06/2024 | MAS Fes | 0:1 | Olympic Club de Safi |
02/06/2024 | Olympic Club de Safi | 1:3 | Union Touarga Sport |
29/05/2024 | Wydad Casablanca | 0:1 | Olympic Club de Safi |
28/04/2024 | Olympic Club de Safi | 1:1 | Ittihad Tanger |
20/04/2024 | Youssoufia Berrechid | 0:1 | Olympic Club de Safi |
14/04/2024 | Olympic Club de Safi | 1:2 | RSB Berkane |
17/03/2024 | FAR Rabat | 1:0 | Olympic Club de Safi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Olympic Club de Safi thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Olympic Club de Safi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/06/2024 | Youssoufia Berrechid | 2:3 | CRS |
02/06/2024 | CRS | 1:2 | RSB Berkane |
29/05/2024 | FAR Rabat | 3:1 | CRS |
27/04/2024 | CRS | 0:0 | MCO Oujda |
21/04/2024 | Union Touarga Sport | 0:1 | CRS |
16/04/2024 | CRS | 1:1 | Khemis Zemamra |
17/03/2024 | Raja Casablanca | 3:1 | CRS |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; CRS thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Olympic Club de Safi vs CRS
Số liệu thống
kê của Olympic Club de Safi
Phong độ gần đây:
W
L
W
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |
Số liệu thống
kê của CRS
Phong độ gần đây:
W
L
L
D
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |