Lịch sử đối đầu giữa Eastleigh và Torquay

England National League

07/04 Friday
Torquay
VS
Eastleigh
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Eastleigh và Torquay, thống kê phong độ hiện tại của Eastleigh, phong độ hiện tại của Torquay, thành tích đối đầu Eastleigh, thành tích đối đầu Torquay.

Kết quả đối đầu giữa Eastleigh và Torquay

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
26/10/2022 Eastleigh 1:0 Torquay
18/04/2022 Torquay 0:0 Eastleigh
28/12/2021 Eastleigh 2:1 Torquay
01/05/2021 Torquay 3:1 Eastleigh
07/10/2020 Eastleigh 2:1 Torquay
27/11/2019 Eastleigh 3:2 Torquay
25/09/2019 Torquay 2:3 Eastleigh

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Torquay thắng 1, Eastleigh thắng 5, Hòa 1.

Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Torquay

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
04/09/2024 Torquay 3:0 Chipham Town
31/08/2024 Torquay 1:1 Aveley
26/08/2024 Chesham United 2:3 Torquay
24/08/2024 Torquay 1:0 Dorking Wanderers
21/08/2024 Bath City 1:2 Torquay
17/08/2024 Farnborough 1:0 Torquay
10/08/2024 Torquay 2:1 Enfield Town

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Torquay thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%

Phong độ gần đây của Torquay

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
31/08/2024 Gateshead 2:1 Eastleigh
26/08/2024 Eastleigh 1:1 Sutton United
24/08/2024 Altrincham 0:1 Eastleigh
21/08/2024 Eastleigh 2:1 Solihull Moors
17/08/2024 Eastleigh 4:2 AFC Fylde
10/08/2024 Maidenhead United 0:2 Eastleigh
03/08/2024 Exeter 3:0 Eastleigh

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Eastleigh thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Torquay vs Eastleigh

Số liệu thống kê của Torquay
Phong độ gần đây: W D W W W L W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 10 1.67 4 1 1 3% 4% 2% 3% 9 14 1.56 5 2 2 55.6% 77.8% 22.22% 55.56%
Số liệu thống kê của Eastleigh
Phong độ gần đây: L D W W W W L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 11 1.83 4 1 1 3% 5% 2% 4% 12 19 1.58 6 3 3 58.3% 75% 33.33% 58.33%