Lịch sử đối đầu giữa Feirense và Benfica B

Portugal Segunda Liga

08/02 Saturday
Benfica B
VS
Feirense
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Feirense và Benfica B, thống kê phong độ hiện tại của Feirense, phong độ hiện tại của Benfica B, thành tích đối đầu Feirense, thành tích đối đầu Benfica B.

Kết quả đối đầu giữa Feirense và Benfica B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
01/09/2024 Feirense 2:3 Benfica B
02/03/2024 Feirense 1:2 Benfica B
09/10/2023 Benfica B 2:3 Feirense
13/05/2023 Feirense 1:2 Benfica B
08/01/2023 Benfica B 3:6 Feirense
07/05/2022 Benfica B 1:2 Feirense
29/12/2021 Feirense 2:1 Benfica B

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Benfica B thắng 3, Feirense thắng 4, Hòa 0.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Benfica B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
01/03/2025 Chaves 1:2 Benfica B
22/02/2025 Benfica B 0:0 Pacos de Ferreira
16/02/2025 Oliveirense 3:2 Benfica B
08/02/2025 Benfica B 0:1 Feirense
01/02/2025 Vizela 1:0 Benfica B
28/01/2025 Torreense 1:1 Benfica B
18/01/2025 Benfica B 4:0 Leixoes

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Benfica B thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Benfica B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
03/03/2025 Vizela 5:0 Feirense
23/02/2025 Feirense 3:1 Oliveirense
15/02/2025 Pacos de Ferreira 1:2 Feirense
08/02/2025 Benfica B 0:1 Feirense
01/02/2025 Feirense 3:2 Felgueiras
25/01/2025 Viseu 2:1 Feirense
18/01/2025 Feirense 1:1 Torreense

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Feirense thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Benfica B vs Feirense

Số liệu thống kê của Benfica B
Phong độ gần đây: W D L L L D W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 5 0.83 1 2 3 2% 3% 1% 3% 31 40 1.29 14 7 10 38.7% 74.2% 35.48% 45.16%
Số liệu thống kê của Feirense
Phong độ gần đây: L W W W W L D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 10 1.67 4 0 2 5% 5% 1% 4% 25 25 1 9 9 7 32% 48% 44% 36%