Brazil Cup Nordeste
23/02 Thursday
Ferroviario

VS

ABC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa ABC và Ferroviario, thống kê phong độ hiện tại của ABC, phong độ hiện tại của Ferroviario, thành tích đối đầu ABC, thành tích đối đầu Ferroviario.
Kết quả đối đầu giữa ABC và Ferroviario
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/04/2022 | Ferroviario | 1:3 | ABC |
06/08/2019 | Ferroviario | 1:2 | ABC |
03/06/2019 | ABC | 2:4 | Ferroviario |
28/03/2018 | ABC | 3:1 | Ferroviario |
19/01/2018 | Ferroviario | 1:3 | ABC |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Ferroviario thắng 1, ABC thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ferroviario
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/03/2023 | Fortaleza | 4:0 | Ferroviario |
23/03/2023 | Nautico | 3:2 | Ferroviario |
20/03/2023 | Fortaleza | 4:0 | Ferroviario |
17/03/2023 | Gremio | 3:0 | Ferroviario |
13/03/2023 | Ferroviario | 1:1 | Fortaleza |
09/03/2023 | Ferroviario | 2:1 | Santa Cruz |
05/03/2023 | Campinense | 2:3 | Ferroviario |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ferroviario thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Ferroviario
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/03/2023 | Santa Cruz RN | 0:0 | ABC |
27/03/2023 | ABC | 0:0 | ACD Potiguar |
27/03/2023 | ABC | 3:1 | Nautico |
23/03/2023 | ABC | 3:0 | Fluminense PI |
17/03/2023 | Vasco da Gama | 0:0 | ABC |
12/03/2023 | ABC | 3:0 | Santa Cruz RN |
08/03/2023 | CRB | 1:0 | ABC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ABC thắng 3; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ferroviario vs ABC

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 5% | 6% | 0% | 3% | 22 | 32 | 1.45 | 8 | 8 | 6 | 63.6% | 86.4% | 22.73% | 59.09% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 1 | 1 | 4% | 4% | 4% | 1% | 21 | 48 | 2.29 | 14 | 4 | 3 | 57.1% | 76.2% | 61.9% | 28.57% |