El Salvador Primera Division
09/04 Wednesday
Firpo
VS
Alianza FC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Alianza FC và Firpo, thống kê phong độ hiện tại của Alianza FC, phong độ hiện tại của Firpo, thành tích đối đầu Alianza FC, thành tích đối đầu Firpo.
Kết quả đối đầu giữa Alianza FC và Firpo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/02/2025 | Alianza FC | 2:1 | Firpo |
14/10/2024 | Firpo | 0:0 | Alianza FC |
26/09/2024 | Alianza FC | 3:0 | Firpo |
07/04/2024 | Alianza FC | 1:0 | Firpo |
29/01/2024 | Firpo | 1:3 | Alianza FC |
22/11/2023 | Firpo | 0:0 | Alianza FC |
24/08/2023 | Alianza FC | 1:1 | Firpo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Firpo thắng 0, Alianza FC thắng 4, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Firpo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Firpo | 1:1 | Cacahuatique |
02/03/2025 | Municipal Limeno | 1:4 | Firpo |
27/02/2025 | Firpo | 4:1 | Once Municipal |
23/02/2025 | Isidro Metapan | 0:0 | Firpo |
17/02/2025 | Firpo | 1:0 | Fuerte San Francisco |
13/02/2025 | Alianza FC | 2:1 | Firpo |
10/02/2025 | Firpo | 2:0 | CD Aguila |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Firpo thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Firpo
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Alianza FC | 3:0 | Once Municipal |
02/03/2025 | Isidro Metapan | 2:1 | Alianza FC |
27/02/2025 | Alianza FC | 2:0 | Fuerte San Francisco |
16/02/2025 | CD Aguila | 0:1 | Alianza FC |
13/02/2025 | Alianza FC | 2:1 | Firpo |
09/02/2025 | CD FAS | 1:1 | Alianza FC |
02/02/2025 | Alianza FC | 2:0 | CD Dragon |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alianza FC thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Firpo vs Alianza FC
Phong độ gần đây:
D
W
W
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 2 | 1 | 3% | 4% | 2% | 4% | 36 | 59 | 1.64 | 19 | 7 | 10 | 52.8% | 75% | 33.33% | 58.33% |
Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 1 | 1 | 3% | 5% | 3% | 3% | 36 | 50 | 1.39 | 16 | 8 | 12 | 38.9% | 69.4% | 41.67% | 38.89% |