El Salvador Primera Division
05/09 Thursday
Alianza FC
VS
Firpo
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Firpo và Alianza FC, thống kê phong độ hiện tại của Firpo, phong độ hiện tại của Alianza FC, thành tích đối đầu Firpo, thành tích đối đầu Alianza FC.
Kết quả đối đầu giữa Firpo và Alianza FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/04/2024 | Alianza FC | 1:0 | Firpo |
29/01/2024 | Firpo | 1:3 | Alianza FC |
22/11/2023 | Firpo | 0:0 | Alianza FC |
24/08/2023 | Alianza FC | 1:1 | Firpo |
24/04/2023 | Alianza FC | 2:1 | Firpo |
27/02/2023 | Firpo | 1:1 | Alianza FC |
14/07/2022 | Alianza FC | 2:1 | Firpo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Alianza FC thắng 4, Firpo thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Alianza FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/09/2024 | Alianza FC | 1:2 | Isidro Metapan |
25/08/2024 | Alianza FC | 3:0 | CD Dragon |
19/08/2024 | Once Municipal | 1:1 | Alianza FC |
02/08/2024 | Cacahuatique | 1:3 | Alianza FC |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Alianza FC thắng 2; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 50%
Phong độ gần đây của Alianza FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2024 | Firpo | 3:2 | Fuerte San Francisco |
29/08/2024 | CD Dragon | 2:3 | Firpo |
26/08/2024 | Firpo | 3:3 | Once Municipal |
04/08/2024 | Firpo | 1:3 | Cacahuatique |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Firpo thắng 2; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 50%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Alianza FC vs Firpo
Số liệu thống
kê của Alianza FC
Phong độ gần đây:
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 1% | 4% | 9 | 15 | 1.67 | 3 | 2 | 4 | 55.6% | 77.8% | 11.11% | 66.67% |
Số liệu thống
kê của Firpo
Phong độ gần đây:
W
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 2 | 1 | 3 | 5% | 5% | 0% | 5% | 9 | 17 | 1.89 | 3 | 2 | 4 | 66.7% | 77.8% | 11.11% | 77.78% |