Montenegro Telekom 1. CFL
23/02 Thursday
FK Iskra

VS

Rudar Pljevlja
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Rudar Pljevlja và FK Iskra, thống kê phong độ hiện tại của Rudar Pljevlja, phong độ hiện tại của FK Iskra, thành tích đối đầu Rudar Pljevlja, thành tích đối đầu FK Iskra.
Kết quả đối đầu giữa Rudar Pljevlja và FK Iskra
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/10/2022 | Rudar Pljevlja | 3:1 | FK Iskra |
07/08/2022 | FK Iskra | 0:0 | Rudar Pljevlja |
10/04/2022 | FK Iskra | 3:1 | Rudar Pljevlja |
18/02/2022 | Rudar Pljevlja | 0:3 | FK Iskra |
17/10/2021 | FK Iskra | 1:0 | Rudar Pljevlja |
01/08/2021 | Rudar Pljevlja | 0:0 | FK Iskra |
20/05/2021 | FK Iskra | 2:0 | Rudar Pljevlja |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Iskra thắng 4, Rudar Pljevlja thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FK Iskra
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | FK Iskra | 1:1 | Jezero |
08/03/2023 | Jedinstvo BP | 2:1 | FK Iskra |
04/03/2023 | FK Iskra | 0:1 | FK Arsenal Tivat |
28/02/2023 | Sutjeska | 2:1 | FK Iskra |
23/02/2023 | FK Iskra | 2:1 | Rudar Pljevlja |
18/02/2023 | Decic Tuzi | 0:2 | FK Iskra |
07/12/2022 | FK Iskra | 3:0 | Buducnost Podgorica |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Iskra thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của FK Iskra
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Rudar Pljevlja | 1:4 | Sutjeska |
09/03/2023 | Petrovac | 2:3 | Rudar Pljevlja |
04/03/2023 | Decic Tuzi | 1:0 | Rudar Pljevlja |
28/02/2023 | Rudar Pljevlja | 0:0 | Buducnost Podgorica |
23/02/2023 | FK Iskra | 2:1 | Rudar Pljevlja |
18/02/2023 | Rudar Pljevlja | 0:1 | Mornar |
07/12/2022 | Jezero | 0:0 | Rudar Pljevlja |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rudar Pljevlja thắng 1; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FK Iskra vs Rudar Pljevlja

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 1% | 4% | 27 | 23 | 0.85 | 6 | 7 | 14 | 55.6% | 66.7% | 29.63% | 48.15% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 3% | 3% | 1% | 3% | 24 | 19 | 0.79 | 5 | 8 | 11 | 45.8% | 54.2% | 33.33% | 41.67% |