Europa Conference League
24/02 Friday
SC Dnipro-1

VS

AEK Larnaca
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa AEK Larnaca và SC Dnipro-1, thống kê phong độ hiện tại của AEK Larnaca, phong độ hiện tại của SC Dnipro-1, thành tích đối đầu AEK Larnaca, thành tích đối đầu SC Dnipro-1.
Kết quả đối đầu giữa AEK Larnaca và SC Dnipro-1
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/02/2023 | AEK Larnaca | 1:0 | SC Dnipro |
25/08/2022 | AEK Larnaca | 3:0 | SC Dnipro |
19/08/2022 | SC Dnipro | 1:2 | AEK Larnaca |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; SC Dnipro-1 thắng 1, AEK Larnaca thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SC Dnipro-1
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Veres Rivne | 0:1 | SC Dnipro |
12/03/2023 | SC Dnipro | 0:1 | Dynamo Kyiv |
04/03/2023 | FC Olexandria | 2:2 | SC Dnipro |
24/02/2023 | SC Dnipro | 0:0 | AEK Larnaca |
17/02/2023 | AEK Larnaca | 1:0 | SC Dnipro |
28/11/2022 | FC Hirnyk | 2:1 | SC Dnipro |
23/11/2022 | SC Dnipro | 0:0 | FC Olexandria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SC Dnipro-1 thắng 1; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của SC Dnipro-1
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | West Ham | 4:0 | AEK Larnaca |
14/03/2023 | AEK Larnaca | 0:1 | Apollon Limassol |
10/03/2023 | AEK Larnaca | 0:2 | West Ham |
05/03/2023 | AEK Larnaca | 3:1 | Enosis Paralimni |
27/02/2023 | Apollon Limassol | 2:1 | AEK Larnaca |
24/02/2023 | SC Dnipro | 0:0 | AEK Larnaca |
19/02/2023 | AEL Limassol | 2:1 | AEK Larnaca |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Larnaca thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SC Dnipro-1 vs AEK Larnaca

Phong độ gần đây:
W
L
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 2 | 3 | 2% | 2% | 2% | 2% | 27 | 44 | 1.63 | 15 | 5 | 7 | 63% | 70.4% | 37.04% | 48.15% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 3% | 4% | 1% | 2% | 45 | 68 | 1.51 | 24 | 9 | 12 | 51.1% | 71.1% | 35.56% | 48.89% |