Europa Conference League
24/02 Friday
Partizan Belgrade

VS

FC Sheriff
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa FC Sheriff và Partizan Belgrade, thống kê phong độ hiện tại của FC Sheriff, phong độ hiện tại của Partizan Belgrade, thành tích đối đầu FC Sheriff, thành tích đối đầu Partizan Belgrade.
Kết quả đối đầu giữa FC Sheriff và Partizan Belgrade
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/02/2023 | FC Sheriff | 0:1 | Partizan Belgrade |
04/08/2005 | FC Sheriff | 0:1 | Partizan Belgrade |
28/07/2005 | Partizan Belgrade | 1:0 | FC Sheriff |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Partizan Belgrade thắng 3, FC Sheriff thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Partizan Belgrade
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2023 | Partizan Belgrade | 1:2 | FK Radnik Surdulica |
13/03/2023 | Mladost Lucani | 0:3 | Partizan Belgrade |
09/03/2023 | Partizan Belgrade | 1:1 | Kolubara |
04/03/2023 | FK Crvena zvezda | 1:0 | Partizan Belgrade |
27/02/2023 | Partizan Belgrade | 1:1 | FK Radnicki |
24/02/2023 | Partizan Belgrade | 1:3 | FC Sheriff |
19/02/2023 | FK Spartak Subotica | 1:2 | Partizan Belgrade |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Partizan Belgrade thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Partizan Belgrade
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | FC Sheriff | 1:0 | CS Petrocub |
17/03/2023 | Nice | 3:1 | FC Sheriff |
13/03/2023 | FC Sheriff | 1:0 | FC Zaria |
10/03/2023 | FC Sheriff | 0:1 | Nice |
24/02/2023 | Partizan Belgrade | 1:3 | FC Sheriff |
17/02/2023 | FC Sheriff | 0:1 | Partizan Belgrade |
04/02/2023 | FC Nordsjælland | 1:1 | FC Sheriff |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Sheriff thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Partizan Belgrade vs FC Sheriff

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 2 | 3 | 3% | 5% | 1% | 4% | 46 | 81 | 1.76 | 21 | 12 | 13 | 52.2% | 67.4% | 34.78% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2% | 2% | 2% | 2% | 35 | 39 | 1.11 | 17 | 8 | 10 | 34.3% | 60% | 51.43% | 28.57% |