01/01 Thursday
VS
Xem thống kê Lich su doi dau giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; thắng 0, thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/08/2024 | Freiburg II | 2:1 | Freiberg |
17/08/2024 | Eintracht Frankfurt II | 1:5 | Freiburg II |
11/08/2024 | Freiburg II | 0:3 | FSV Frankfurt |
03/08/2024 | Hessen Kassel | 1:3 | Freiburg II |
27/07/2024 | Freiburg II | 2:2 | Kickers Offenbach |
17/07/2024 | Freiburg II | 1:0 | Bochum II |
12/07/2024 | Stuttgarter Kickers | 4:1 | Freiburg II |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/08/2024 | TSV Buchbach | 2:0 | SV Tuerkguecue Ataspor |
17/08/2024 | SV Tuerkguecue Ataspor | 2:2 | SpVgg HankofenHailing |
09/08/2024 | TSV Aubstadt | 2:1 | SV Tuerkguecue Ataspor |
03/08/2024 | SV Tuerkguecue Ataspor | 1:2 | Augsburg II |
27/07/2024 | DJK Vilzing | 3:1 | SV Tuerkguecue Ataspor |
20/07/2024 | SV Tuerkguecue Ataspor | 2:2 | Wuerzburger Kickers |
13/07/2024 | SV Tuerkguecue Ataspor | 2:0 | SC Imst |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Số liệu thống
kê của
Phong độ gần đây:
W
W
L
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 1 | 1 | 5% | 5% | 1% | 4% | 10 | 18 | 1.8 | 4 | 1 | 5 | 80% | 80% | 10% | 70% |
Số liệu thống
kê của
Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 0 | 2 | 4 | 5% | 6% | 0% | 5% | 12 | 17 | 1.42 | 3 | 4 | 5 | 58.3% | 91.7% | 25% | 66.67% |