Norway 3. Division Avdeling 1
30/08 Wednesday
Frigg

VS

Fana
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Fana và Frigg, thống kê phong độ hiện tại của Fana, phong độ hiện tại của Frigg, thành tích đối đầu Fana, thành tích đối đầu Frigg.
Kết quả đối đầu giữa Fana và Frigg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/06/2023 | Fana | 0:2 | Frigg |
07/08/2021 | Frigg | 6:1 | Fana |
22/10/2016 | Fana | 1:0 | Frigg |
17/07/2016 | Frigg | 0:1 | Fana |
14/08/2010 | Frigg | 3:1 | Fana |
01/05/2010 | Fana | 2:2 | Frigg |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Frigg thắng 3, Fana thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Frigg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Frigg | 6:2 | Sandviken |
09/09/2023 | Os | 1:3 | Frigg |
05/09/2023 | Frigg | 6:0 | Lillestroem |
30/08/2023 | Frigg | 3:1 | Fana |
26/08/2023 | Lokomotiv Oslo FK | 0:1 | Frigg |
19/08/2023 | Frigg | 2:4 | Gjelleraasen |
15/08/2023 | Stabaek | 2:1 | Frigg |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Frigg thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Frigg
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/09/2023 | Gjelleraasen | 2:1 | Fana |
02/09/2023 | Fana | 1:0 | Sandviken |
30/08/2023 | Frigg | 3:1 | Fana |
26/08/2023 | Fana | 5:2 | Lysekloster |
19/08/2023 | Gneist | 0:3 | Fana |
13/08/2023 | Fana | 7:1 | Lillestroem |
08/07/2023 | Fana | 1:3 | Gjelleraasen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fana thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Frigg vs Fana

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 21 | 3.5 | 5 | 0 | 1 | 5% | 5% | 2% | 4% | 22 | 73 | 3.32 | 14 | 3 | 5 | 77.3% | 90.9% | 31.82% | 63.64% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 18 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5% | 5% | 2% | 4% | 20 | 53 | 2.65 | 11 | 2 | 7 | 75% | 90% | 15% | 70% |