Germany Oberliga
05/03 Saturday
FV Eppelborn
VS
TuS Mechtersheim
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa TuS Mechtersheim và FV Eppelborn, thống kê phong độ hiện tại của TuS Mechtersheim, phong độ hiện tại của FV Eppelborn, thành tích đối đầu TuS Mechtersheim, thành tích đối đầu FV Eppelborn.
Kết quả đối đầu giữa TuS Mechtersheim và FV Eppelborn
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/10/2021 | TuS Mechtersheim | 4:1 | FV Eppelborn |
09/12/2017 | FV Eppelborn | 2:3 | TuS Mechtersheim |
19/08/2017 | TuS Mechtersheim | 2:0 | FV Eppelborn |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; FV Eppelborn thắng 0, TuS Mechtersheim thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FV Eppelborn
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/06/2022 | FV Eppelborn | 1:2 | Eisbachtaler Sportfreunde |
28/05/2022 | Salmrohr | 1:1 | FV Eppelborn |
21/05/2022 | FV Eppelborn | 4:0 | TSV Emmelshausen |
14/05/2022 | FV Eppelborn | 1:3 | SG MuelheimKaerlich |
07/05/2022 | Kaiserslautern II | 2:1 | FV Eppelborn |
30/04/2022 | FV Eppelborn | 2:1 | Hassia Bingen |
23/04/2022 | Eisbachtaler Sportfreunde | 6:0 | FV Eppelborn |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FV Eppelborn thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của FV Eppelborn
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | TuS Mechtersheim | 0:3 | Pirmasens |
07/12/2024 | Wormatia Worms | 2:1 | TuS Mechtersheim |
30/11/2024 | TuS Mechtersheim | 1:2 | Arminia Ludwigshafen |
23/11/2024 | IdarOberstein | 2:3 | TuS Mechtersheim |
16/11/2024 | Eppelborn | 3:1 | TuS Mechtersheim |
09/11/2024 | TuS Mechtersheim | 1:1 | SV Gonsenheim |
02/11/2024 | Eisbachtaler Sportfreunde | 0:0 | TuS Mechtersheim |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TuS Mechtersheim thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FV Eppelborn vs TuS Mechtersheim
Phong độ gần đây:
L
D
W
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 1 | 3 | 5% | 6% | 1% | 5% | 34 | 48 | 1.41 | 10 | 5 | 19 | 79.4% | 91.2% | 11.76% | 67.65% |
Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 1 | 4 | 5% | 6% | 0% | 5% | 22 | 23 | 1.05 | 4 | 5 | 13 | 81.8% | 90.9% | 13.64% | 54.55% |