Germany Oberliga
05/03 Saturday
Hertha Wiesbach
VS
FC Speyer 09
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa FC Speyer 09 và Hertha Wiesbach, thống kê phong độ hiện tại của FC Speyer 09, phong độ hiện tại của Hertha Wiesbach, thành tích đối đầu FC Speyer 09, thành tích đối đầu Hertha Wiesbach.
Kết quả đối đầu giữa FC Speyer 09 và Hertha Wiesbach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/10/2021 | FC Speyer | 1:2 | Hertha Wiesbach |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Hertha Wiesbach thắng 1, FC Speyer 09 thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hertha Wiesbach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/05/2023 | Hertha Wiesbach | 1:2 | Alemannia Waldalgesheim |
20/05/2023 | Eisbachtaler Sportfreunde | 0:3 | Hertha Wiesbach |
13/05/2023 | Hertha Wiesbach | 2:2 | Pfeddersheim |
07/05/2023 | TuS Kirchberg | 3:4 | Hertha Wiesbach |
29/04/2023 | Hertha Wiesbach | 7:1 | Ahrweiler BC |
23/04/2023 | SG MuelheimKaerlich | 0:4 | Hertha Wiesbach |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Hertha Wiesbach thắng 4; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 67%
Phong độ gần đây của Hertha Wiesbach
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/06/2022 | SG MuelheimKaerlich | 2:0 | FC Speyer |
29/05/2022 | FC Speyer | 4:1 | Kaiserslautern II |
21/05/2022 | Hassia Bingen | 2:3 | FC Speyer |
14/05/2022 | Eisbachtaler Sportfreunde | 5:1 | FC Speyer |
08/05/2022 | FC Speyer | 0:2 | Salmrohr |
30/04/2022 | TSV Emmelshausen | 2:2 | FC Speyer |
24/04/2022 | FC Speyer | 1:1 | SG MuelheimKaerlich |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Speyer 09 thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hertha Wiesbach vs FC Speyer 09
Phong độ gần đây:
L
W
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 5 | 2.5 | 1 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 100% |
Phong độ gần đây:
L
W
W
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 48 | 1.41 | 6 | 3 | 25 | 76.5% | 91.2% | 5.88% | 67.65% |