Germany Oberliga
19/02 Saturday
TSG Backnang

VS

FV Loerrach-Brombach
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa FV Loerrach-Brombach và TSG Backnang, thống kê phong độ hiện tại của FV Loerrach-Brombach, phong độ hiện tại của TSG Backnang, thành tích đối đầu FV Loerrach-Brombach, thành tích đối đầu TSG Backnang.
Kết quả đối đầu giữa FV Loerrach-Brombach và TSG Backnang
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/08/2021 | FV LoerrachBrombach | 0:2 | TSG Backnang |
30/08/2020 | FV LoerrachBrombach | 0:1 | TSG Backnang |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; TSG Backnang thắng 2, FV Loerrach-Brombach thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của TSG Backnang
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | TSG Backnang | 0:4 | Stuttgarter Kickers |
03/12/2022 | Sonnenhof Großaspach | 3:1 | TSG Backnang |
26/11/2022 | TSG Backnang | 1:3 | Reutlingen |
19/11/2022 | Goeppinger SV | 1:1 | TSG Backnang |
13/11/2022 | FC RielasingenArlen | 2:5 | TSG Backnang |
05/11/2022 | TSG Backnang | 2:3 | Offenburger FV |
29/10/2022 | Neckarsulmer Sport Union | 1:2 | TSG Backnang |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TSG Backnang thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của TSG Backnang
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/06/2022 | FV LoerrachBrombach | 2:4 | Reutlingen |
28/05/2022 | Freiberg | 7:1 | FV LoerrachBrombach |
22/05/2022 | FV LoerrachBrombach | 0:3 | FCA Walldorf II |
14/05/2022 | Stuttgarter Kickers | 3:0 | FV LoerrachBrombach |
08/05/2022 | FV LoerrachBrombach | 0:3 | SV Oberachern |
30/04/2022 | Noettingen | 3:1 | FV LoerrachBrombach |
27/04/2022 | FV LoerrachBrombach | 1:2 | Dorfmerkingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FV Loerrach-Brombach thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của TSG Backnang vs FV Loerrach-Brombach

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 1 | 1 | 4 | 5% | 6% | 0% | 5% | 21 | 35 | 1.67 | 6 | 3 | 12 | 85.7% | 100% | 0% | 80.95% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 0 | 6 | 6% | 6% | 0% | 3% | 38 | 28 | 0.74 | 2 | 5 | 31 | 71.1% | 86.8% | 10.53% | 44.74% |