Germany Oberliga
19/02 Saturday
TSG Backnang

VS

FV Loerrach-Brombach
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa FV Loerrach-Brombach và TSG Backnang, thống kê phong độ hiện tại của FV Loerrach-Brombach, phong độ hiện tại của TSG Backnang, thành tích đối đầu FV Loerrach-Brombach, thành tích đối đầu TSG Backnang.
Kết quả đối đầu giữa FV Loerrach-Brombach và TSG Backnang
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/08/2021 | FV LoerrachBrombach | 0:2 | TSG Backnang |
30/08/2020 | FV LoerrachBrombach | 0:1 | TSG Backnang |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; TSG Backnang thắng 2, FV Loerrach-Brombach thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của TSG Backnang
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/11/2023 | TSG Backnang | 4:3 | FSV Hollenbach |
28/10/2023 | ATSV Mutschelbach | 1:3 | TSG Backnang |
21/10/2023 | TSG Backnang | 0:2 | Goeppinger SV |
14/10/2023 | Reutlingen | 0:1 | TSG Backnang |
07/10/2023 | FC Villingen | 4:0 | TSG Backnang |
03/10/2023 | TSG Backnang | 0:3 | TSV Essingen |
30/09/2023 | Offenburger FV | 1:2 | TSG Backnang |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TSG Backnang thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của TSG Backnang
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/06/2022 | FV LoerrachBrombach | 2:4 | Reutlingen |
28/05/2022 | Freiberg | 7:1 | FV LoerrachBrombach |
22/05/2022 | FV LoerrachBrombach | 0:3 | FCA Walldorf II |
14/05/2022 | Stuttgarter Kickers | 3:0 | FV LoerrachBrombach |
08/05/2022 | FV LoerrachBrombach | 0:3 | SV Oberachern |
30/04/2022 | Noettingen | 3:1 | FV LoerrachBrombach |
27/04/2022 | FV LoerrachBrombach | 1:2 | Dorfmerkingen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FV Loerrach-Brombach thắng 0; Hòa 0; Thua 7; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của TSG Backnang vs FV Loerrach-Brombach

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 0 | 3 | 4% | 5% | 1% | 2% | 16 | 23 | 1.44 | 8 | 2 | 6 | 56.3% | 87.5% | 25% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 0 | 6 | 6% | 6% | 0% | 3% | 38 | 28 | 0.74 | 2 | 5 | 31 | 71.1% | 86.8% | 10.53% | 44.74% |