Lịch sử đối đầu giữa Geita Gold FC và Mbeya Kwanza FC

Tanzania Premier League

17/05 Tuesday
Mbeya Kwanza FC
VS
Geita Gold FC
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa Geita Gold FC và Mbeya Kwanza FC, thống kê phong độ hiện tại của Geita Gold FC, phong độ hiện tại của Mbeya Kwanza FC, thành tích đối đầu Geita Gold FC, thành tích đối đầu Mbeya Kwanza FC.

Kết quả đối đầu giữa Geita Gold FC và Mbeya Kwanza FC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
27/12/2021 Geita Gold FC 1:1 Mbeya Kwanza FC

Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Mbeya Kwanza FC thắng 0, Geita Gold FC thắng 0, Hòa 1.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Mbeya Kwanza FC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
29/06/2022 Mbeya Kwanza FC 0:0 Simba SC
25/06/2022 Mbeya Kwanza FC 1:2 Ruvu Shooting
22/06/2022 Kinondoni MC 4:1 Mbeya Kwanza FC
15/06/2022 Azam FC 2:0 Mbeya Kwanza FC
25/05/2022 Mbeya Kwanza FC 2:0 Kagera Sugar
20/05/2022 Young Africans 4:0 Mbeya Kwanza FC
17/05/2022 Mbeya Kwanza FC 0:1 Geita Gold FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mbeya Kwanza FC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Mbeya Kwanza FC

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
28/05/2024 Geita Gold FC 0:2 Azam FC
25/05/2024 Singida Big Stars 2:1 Geita Gold FC
21/05/2024 Simba SC 4:1 Geita Gold FC
14/05/2024 Geita Gold FC 0:0 Coastal Union
04/05/2024 JKT Tanzania 2:0 Geita Gold FC
21/04/2024 Kitayosce 0:0 Geita Gold FC
17/04/2024 Geita Gold FC 0:0 Tanzania Prisons

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Geita Gold FC thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%

Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Mbeya Kwanza FC vs Geita Gold FC

Số liệu thống kê của Mbeya Kwanza FC
Phong độ gần đây: D L L L W L L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 4 0.67 1 1 4 3% 5% 2% 2% 30 22 0.73 5 10 15 30% 66.7% 26.67% 40%
Số liệu thống kê của Geita Gold FC
Phong độ gần đây: L L L D L D D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 2 0.33 0 2 4 2% 4% 2% 2% 29 18 0.62 5 10 14 37.9% 48.3% 41.38% 37.93%