Spain La Liga
28/09 Thursday
Athletic Bilbao

VS

Getafe
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Getafe và Athletic Bilbao, thống kê phong độ hiện tại của Getafe, phong độ hiện tại của Athletic Bilbao, thành tích đối đầu Getafe, thành tích đối đầu Athletic Bilbao.
Kết quả đối đầu giữa Getafe và Athletic Bilbao
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/04/2023 | Athletic Bilbao | 0:0 | Getafe |
19/10/2022 | Getafe | 2:2 | Athletic Bilbao |
19/03/2022 | Athletic Bilbao | 1:1 | Getafe |
07/12/2021 | Getafe | 0:0 | Athletic Bilbao |
26/01/2021 | Athletic Bilbao | 5:1 | Getafe |
29/11/2020 | Getafe | 1:1 | Athletic Bilbao |
02/02/2020 | Athletic Bilbao | 0:2 | Getafe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Athletic Bilbao thắng 1, Getafe thắng 1, Hòa 5.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Athletic Bilbao
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | Athletic Bilbao | 4:3 | Celta Vigo |
06/11/2023 | Villarreal | 2:3 | Athletic Bilbao |
30/10/2023 | Athletic Bilbao | 2:2 | Valencia |
23/10/2023 | Barcelona | 1:0 | Athletic Bilbao |
07/10/2023 | Athletic Bilbao | 3:0 | Almeria |
01/10/2023 | Real Sociedad | 3:0 | Athletic Bilbao |
28/09/2023 | Athletic Bilbao | 2:2 | Getafe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Athletic Bilbao thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Athletic Bilbao
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Granada | 1:1 | Getafe |
07/11/2023 | Getafe | 1:0 | Cadiz |
28/10/2023 | Mallorca | 0:0 | Getafe |
21/10/2023 | Getafe | 1:1 | Real Betis |
08/10/2023 | Celta Vigo | 2:2 | Getafe |
30/09/2023 | Getafe | 0:0 | Villarreal |
28/09/2023 | Athletic Bilbao | 2:2 | Getafe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Getafe thắng 1; Hòa 6; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Athletic Bilbao vs Getafe

Phong độ gần đây:
W
W
D
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 1 | 2 | 5% | 5% | 1% | 3% | 20 | 32 | 1.6 | 8 | 6 | 6 | 50% | 85% | 35% | 45% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 5 | 0 | 1% | 3% | 3% | 3% | 20 | 29 | 1.45 | 8 | 7 | 5 | 55% | 65% | 35% | 55% |