Egypt 1. Division
30/01 Monday
National Bank

VS

Ghazl Al Mehalla
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Ghazl Al Mehalla và National Bank, thống kê phong độ hiện tại của Ghazl Al Mehalla, phong độ hiện tại của National Bank, thành tích đối đầu Ghazl Al Mehalla, thành tích đối đầu National Bank.
Kết quả đối đầu giữa Ghazl Al Mehalla và National Bank
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/07/2022 | National Bank | 2:1 | Ghazl Al Mehalla |
20/12/2021 | Ghazl Al Mehalla | 1:1 | National Bank |
22/08/2021 | National Bank | 1:1 | Ghazl Al Mehalla |
04/03/2021 | Ghazl Al Mehalla | 0:0 | National Bank |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; National Bank thắng 1, Ghazl Al Mehalla thắng 0, Hòa 3.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của National Bank
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | ENPPI | 0:0 | National Bank |
13/03/2023 | National Bank | 2:1 | Pyramids FC |
28/02/2023 | Ceramica Cleopatra | 2:1 | National Bank |
19/02/2023 | National Bank | 2:2 | Smouha SC |
11/02/2023 | Pharco FC | 1:0 | National Bank |
08/02/2023 | Coca Cola | 3:0 | National Bank |
30/01/2023 | National Bank | 2:2 | Ghazl Al Mehalla |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; National Bank thắng 1; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của National Bank
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | Ghazl Al Mehalla | 0:0 | AlIttihad AlSakandary |
06/03/2023 | El Dakhleya | 2:1 | Ghazl Al Mehalla |
27/02/2023 | Ghazl Al Mehalla | 1:2 | Aswan FC |
21/02/2023 | Ismaily SC | 1:1 | Ghazl Al Mehalla |
10/02/2023 | Ghazl Al Mehalla | 0:3 | Al Mokawloon Al Arab |
05/02/2023 | Ghazl Al Mehalla | 1:2 | El Hodood |
30/01/2023 | National Bank | 2:2 | Ghazl Al Mehalla |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ghazl Al Mehalla thắng 0; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của National Bank vs Ghazl Al Mehalla

Phong độ gần đây:
W
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 2 | 3 | 5% | 5% | 0% | 4% | 21 | 22 | 1.05 | 3 | 8 | 10 | 52.4% | 66.7% | 14.29% | 57.14% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5% | 6% | 0% | 5% | 21 | 21 | 1 | 7 | 6 | 8 | 52.4% | 76.2% | 23.81% | 52.38% |