Egypt 1. Division
11/07 Tuesday
Ghazl Al Mehalla

VS

National Bank
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa National Bank và Ghazl Al Mehalla, thống kê phong độ hiện tại của National Bank, phong độ hiện tại của Ghazl Al Mehalla, thành tích đối đầu National Bank, thành tích đối đầu Ghazl Al Mehalla.
Kết quả đối đầu giữa National Bank và Ghazl Al Mehalla
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/01/2023 | National Bank | 2:2 | Ghazl Al Mehalla |
12/07/2022 | National Bank | 2:1 | Ghazl Al Mehalla |
20/12/2021 | Ghazl Al Mehalla | 1:1 | National Bank |
22/08/2021 | National Bank | 1:1 | Ghazl Al Mehalla |
04/03/2021 | Ghazl Al Mehalla | 0:0 | National Bank |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Ghazl Al Mehalla thắng 0, National Bank thắng 1, Hòa 4.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ghazl Al Mehalla
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/07/2023 | El Hodood | 2:1 | Ghazl Al Mehalla |
11/07/2023 | Ghazl Al Mehalla | 0:0 | National Bank |
28/06/2023 | El Zamalek | 2:0 | Ghazl Al Mehalla |
07/06/2023 | Ghazl Al Mehalla | 1:1 | Al Masry |
02/06/2023 | ENPPI | 1:0 | Ghazl Al Mehalla |
22/05/2023 | Ghazl Al Mehalla | 0:2 | Pyramids FC |
15/05/2023 | Ceramica Cleopatra | 0:0 | Ghazl Al Mehalla |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ghazl Al Mehalla thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Ghazl Al Mehalla
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/07/2023 | National Bank | 1:0 | Coca Cola |
11/07/2023 | Ghazl Al Mehalla | 0:0 | National Bank |
30/06/2023 | National Bank | 0:3 | Al Ahly |
10/06/2023 | AlIttihad AlSakandary | 0:0 | National Bank |
31/05/2023 | National Bank | 3:1 | El Dakhleya |
23/05/2023 | Aswan FC | 1:2 | National Bank |
18/05/2023 | National Bank | 2:0 | Ismaily SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; National Bank thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ghazl Al Mehalla vs National Bank

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 26 | 0.76 | 8 | 9 | 17 | 41.2% | 70.6% | 23.53% | 41.18% |

Phong độ gần đây:
W
D
L
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% |