Egypt 1. Division
14/07 Thursday
ENPPI

VS

El Gounah
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa El Gounah và ENPPI, thống kê phong độ hiện tại của El Gounah, phong độ hiện tại của ENPPI, thành tích đối đầu El Gounah, thành tích đối đầu ENPPI.
Kết quả đối đầu giữa El Gounah và ENPPI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/12/2021 | El Gounah | 1:1 | ENPPI |
29/08/2021 | ENPPI | 2:0 | El Gounah |
17/04/2021 | El Gounah | 1:0 | ENPPI |
02/09/2020 | ENPPI | 0:0 | El Gounah |
10/12/2019 | El Gounah | 1:4 | ENPPI |
16/04/2019 | ENPPI | 4:0 | El Gounah |
02/11/2018 | El Gounah | 1:1 | ENPPI |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ENPPI thắng 3, El Gounah thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của ENPPI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | El Dakhleya | 1:0 | ENPPI |
15/07/2023 | ENPPI | 1:0 | Ceramica Cleopatra |
12/07/2023 | Smouha SC | 2:1 | ENPPI |
30/06/2023 | ENPPI | 2:1 | Pharco FC |
07/06/2023 | Coca Cola | 1:0 | ENPPI |
02/06/2023 | ENPPI | 1:0 | Ghazl Al Mehalla |
24/05/2023 | Al Ahly | 2:0 | ENPPI |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; ENPPI thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của ENPPI
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/08/2022 | Pyramids FC | 1:3 | El Gounah |
26/08/2022 | El Gounah | 2:1 | Coca Cola |
23/08/2022 | Smouha SC | 2:2 | El Gounah |
18/08/2022 | El Gounah | 0:0 | Ghazl Al Mehalla |
10/08/2022 | Al Mokawloon Al Arab | 0:0 | El Gounah |
06/08/2022 | El Gounah | 1:4 | El Zamalek |
01/08/2022 | National Bank | 1:1 | El Gounah |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; El Gounah thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của ENPPI vs El Gounah

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
D
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 33 | 0.97 | 9 | 9 | 16 | 47.1% | 64.7% | 29.41% | 50% |