Portugal Segunda Liga
04/03 Saturday
Benfica B

VS

Vilafranquense
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Vilafranquense và Benfica B, thống kê phong độ hiện tại của Vilafranquense, phong độ hiện tại của Benfica B, thành tích đối đầu Vilafranquense, thành tích đối đầu Benfica B.
Kết quả đối đầu giữa Vilafranquense và Benfica B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/09/2022 | Vilafranquense | 3:2 | Benfica B |
01/05/2022 | Vilafranquense | 1:2 | Benfica B |
20/12/2021 | Benfica B | 0:0 | Vilafranquense |
31/01/2021 | Vilafranquense | 2:2 | Benfica B |
14/09/2020 | Benfica B | 3:2 | Vilafranquense |
02/02/2020 | Benfica B | 4:0 | Vilafranquense |
19/08/2019 | Vilafranquense | 4:0 | Benfica B |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Benfica B thắng 3, Vilafranquense thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Benfica B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2023 | Benfica B | 0:2 | Torreense |
03/09/2023 | Leixoes | 1:1 | Benfica B |
27/08/2023 | Benfica B | 0:1 | Maritimo |
19/08/2023 | Uniao de Leiria | 3:1 | Benfica B |
14/08/2023 | Benfica B | 3:2 | Mafra |
30/07/2023 | Caldas | 3:1 | Benfica B |
24/07/2023 | Benfica B | 3:0 | Tondela |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Benfica B thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Benfica B
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/05/2023 | Vilafranquense | 1:1 | Belenenses |
20/05/2023 | Leixoes | 2:0 | Vilafranquense |
15/05/2023 | Vilafranquense | 0:0 | Sporting Covilha |
06/05/2023 | Mafra | 2:1 | Vilafranquense |
29/04/2023 | Vilafranquense | 2:0 | Torreense |
23/04/2023 | Tondela | 1:0 | Vilafranquense |
18/04/2023 | Vilafranquense | 0:1 | Sintra Football |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vilafranquense thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Benfica B vs Vilafranquense

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3% | 5% | 0% | 4% | 9 | 11 | 1.22 | 2 | 2 | 5 | 55.6% | 88.9% | 11.11% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 2 | 3 | 1% | 4% | 2% | 2% | 39 | 45 | 1.15 | 13 | 12 | 14 | 38.5% | 66.7% | 30.77% | 46.15% |