Cyprus 1. Division
05/01 Thursday
AEK Larnaca

VS

Pafos FC
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Pafos FC và AEK Larnaca, thống kê phong độ hiện tại của Pafos FC, phong độ hiện tại của AEK Larnaca, thành tích đối đầu Pafos FC, thành tích đối đầu AEK Larnaca.
Kết quả đối đầu giữa Pafos FC và AEK Larnaca
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2022 | Pafos FC | 1:0 | AEK Larnaca |
14/05/2022 | AEK Larnaca | 2:0 | Pafos FC |
04/04/2022 | Pafos FC | 2:0 | AEK Larnaca |
21/12/2021 | AEK Larnaca | 1:3 | Pafos FC |
18/09/2021 | Pafos FC | 1:1 | AEK Larnaca |
31/01/2021 | Pafos FC | 1:4 | AEK Larnaca |
09/12/2020 | AEK Larnaca | 0:0 | Pafos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Larnaca thắng 2, Pafos FC thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AEK Larnaca
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | AEK Larnaca | 0:2 | West Ham |
05/03/2023 | AEK Larnaca | 3:1 | Enosis Paralimni |
27/02/2023 | Apollon Limassol | 2:1 | AEK Larnaca |
24/02/2023 | SC Dnipro | 0:0 | AEK Larnaca |
19/02/2023 | AEL Limassol | 2:1 | AEK Larnaca |
17/02/2023 | AEK Larnaca | 1:0 | SC Dnipro |
10/02/2023 | AEK Larnaca | 1:1 | Akritas Chlorakas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Larnaca thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của AEK Larnaca
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2023 | Olympiakos Nicosia | 1:1 | Pafos FC |
28/02/2023 | Pafos FC | 1:1 | Doxa Katokopia |
25/02/2023 | Pafos FC | 1:1 | Aris Limassol |
21/02/2023 | Anorthosis | 2:1 | Pafos FC |
15/02/2023 | Doxa Katokopia | 1:4 | Pafos FC |
09/02/2023 | Pafos FC | 1:0 | AEL Limassol |
03/02/2023 | Pafos FC | 1:2 | Nea Salamis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pafos FC thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AEK Larnaca vs Pafos FC

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 2% | 3% | 43 | 68 | 1.58 | 24 | 9 | 10 | 51.2% | 72.1% | 37.21% | 51.16% |

Phong độ gần đây:
D
D
D
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 3 | 1 | 2% | 5% | 1% | 5% | 32 | 61 | 1.91 | 17 | 9 | 6 | 56.3% | 81.3% | 40.63% | 56.25% |