Lịch sử đối đầu giữa AEK Larnaca và Pafos FC

Cyprus 1. Division

31/08 Saturday
AEK Larnaca
VS
Pafos FC
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Pafos FC và AEK Larnaca, thống kê phong độ hiện tại của Pafos FC, phong độ hiện tại của AEK Larnaca, thành tích đối đầu Pafos FC, thành tích đối đầu AEK Larnaca.

Kết quả đối đầu giữa Pafos FC và AEK Larnaca

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
06/04/2024 AEK Larnaca 3:0 Pafos FC
26/02/2024 Pafos FC 0:1 AEK Larnaca
23/01/2024 AEK Larnaca 1:0 Pafos FC
07/10/2023 Pafos FC 0:0 AEK Larnaca
21/05/2023 AEK Larnaca 1:1 Pafos FC
11/04/2023 Pafos FC 4:0 AEK Larnaca
05/01/2023 AEK Larnaca 1:0 Pafos FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Larnaca thắng 4, Pafos FC thắng 1, Hòa 2.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của AEK Larnaca

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
17/08/2024 AEK Larnaca 1:1 AEL Limassol
11/08/2024 Anorthosis 1:1 AEK Larnaca
01/08/2024 AEK Larnaca 0:2 Paksi SE
26/07/2024 Paksi SE 3:0 AEK Larnaca
17/07/2024 AEK Larnaca 0:0 APOEL Nicosia
14/07/2024 Panathinaikos 3:1 AEK Larnaca
06/07/2024 Cercle Bruges 3:2 AEK Larnaca

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Larnaca thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%

Phong độ gần đây của AEK Larnaca

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
16/08/2024 Pafos FC 4:0 CSKA
09/08/2024 CSKA 2:1 Pafos FC
01/08/2024 Pafos FC 3:0 Zalgiris Vilnius
25/07/2024 Zalgiris Vilnius 2:1 Pafos FC
18/07/2024 Pafos FC 2:5 Elfsborg
12/07/2024 Elfsborg 3:0 Pafos FC
03/07/2024 Panathinaikos 0:0 Pafos FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pafos FC thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của AEK Larnaca vs Pafos FC

Số liệu thống kê của AEK Larnaca
Phong độ gần đây: D D L L D L L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 3 0.5 0 3 3 2% 5% 1% 3% 8 6 0.75 0 3 5 50% 87.5% 12.5% 62.5%
Số liệu thống kê của Pafos FC
Phong độ gần đây: W L W L L L D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 11 1.83 2 0 4 6% 6% 2% 3% 9 17 1.89 3 1 5 88.9% 88.9% 44.44% 44.44%