Cyprus 1. Division
07/10 Saturday
Pafos FC

VS

AEK Larnaca
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa AEK Larnaca và Pafos FC, thống kê phong độ hiện tại của AEK Larnaca, phong độ hiện tại của Pafos FC, thành tích đối đầu AEK Larnaca, thành tích đối đầu Pafos FC.
Kết quả đối đầu giữa AEK Larnaca và Pafos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2023 | AEK Larnaca | 1:1 | Pafos FC |
11/04/2023 | Pafos FC | 4:0 | AEK Larnaca |
05/01/2023 | AEK Larnaca | 1:0 | Pafos FC |
18/09/2022 | Pafos FC | 1:0 | AEK Larnaca |
14/05/2022 | AEK Larnaca | 2:0 | Pafos FC |
04/04/2022 | Pafos FC | 2:0 | AEK Larnaca |
21/12/2021 | AEK Larnaca | 1:3 | Pafos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pafos FC thắng 4, AEK Larnaca thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Pafos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | APOEL Nicosia | 1:0 | Pafos FC |
23/09/2023 | Pafos FC | 4:0 | Doxa Katokopia |
17/09/2023 | Aris Limassol | 1:1 | Pafos FC |
03/09/2023 | Pafos FC | 3:1 | AEL Limassol |
19/08/2023 | Pafos FC | 3:0 | Karmiotissa Pano Polemidion |
12/08/2023 | Pafos FC | 2:1 | Doxa Katokopia |
07/08/2023 | Apollon Limassol | 2:1 | Pafos FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pafos FC thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Pafos FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/09/2023 | AEZ Zakakiou | 3:1 | AEK Larnaca |
16/09/2023 | AEK Larnaca | 3:2 | Othellos Athienou |
03/09/2023 | Doxa Katokopia | 0:2 | AEK Larnaca |
29/08/2023 | AEK Larnaca | 5:5 | Ethnikos Achnas |
22/08/2023 | Aris Limassol | 2:0 | AEK Larnaca |
18/08/2023 | Maccabi Tel Aviv | 1:0 | AEK Larnaca |
10/08/2023 | AEK Larnaca | 1:1 | Maccabi Tel Aviv |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Larnaca thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Pafos FC vs AEK Larnaca

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 1 | 1 | 4% | 5% | 2% | 3% | 12 | 18 | 1.5 | 5 | 2 | 5 | 58.3% | 83.3% | 16.67% | 58.33% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 1% | 3% | 12 | 18 | 1.5 | 3 | 4 | 5 | 50% | 83.3% | 16.67% | 66.67% |