Turkey 1. Lig
14/05 Saturday
Umraniyespor

VS

Denizlispor
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Denizlispor và Umraniyespor, thống kê phong độ hiện tại của Denizlispor, phong độ hiện tại của Umraniyespor, thành tích đối đầu Denizlispor, thành tích đối đầu Umraniyespor.
Kết quả đối đầu giữa Denizlispor và Umraniyespor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/12/2021 | Denizlispor | 0:1 | Umraniyespor |
29/07/2019 | Denizlispor | 2:2 | Umraniyespor |
11/03/2019 | Denizlispor | 0:0 | Umraniyespor |
06/10/2018 | Umraniyespor | 3:0 | Denizlispor |
21/02/2018 | Denizlispor | 2:0 | Umraniyespor |
25/09/2017 | Umraniyespor | 4:2 | Denizlispor |
02/05/2017 | Umraniyespor | 1:1 | Denizlispor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Umraniyespor thắng 3, Denizlispor thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Umraniyespor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Bodrumspor | 4:0 | Umraniyespor |
26/08/2023 | Sakaryaspor | 1:1 | Umraniyespor |
19/08/2023 | Umraniyespor | 0:0 | Goztepe |
13/08/2023 | Genclerbirligi | 2:1 | Umraniyespor |
08/06/2023 | İstanbulspor | 4:0 | Umraniyespor |
03/06/2023 | Umraniyespor | 0:1 | Giresunspor |
31/05/2023 | Hatayspor | 0:3 | Umraniyespor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Umraniyespor thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Umraniyespor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/05/2023 | Yeni Malatyaspor | 0:3 | Denizlispor |
16/05/2023 | Denizlispor | 3:0 | Adanaspor |
07/05/2023 | Altay | 3:0 | Denizlispor |
21/05/2022 | Denizlispor | 4:0 | Erzurum BB |
14/05/2022 | Umraniyespor | 0:0 | Denizlispor |
08/05/2022 | Denizlispor | 2:1 | Menemen Belediyespor |
01/05/2022 | Denizlispor | 2:1 | Genclerbirligi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Denizlispor thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Umraniyespor vs Denizlispor

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0.5 | 0 | 2 | 2 | 50% | 75% | 25% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 6 | 2 | 2 | 0 | 1 | 100% | 100% | 66.67% | 0% |