Greece Super League
06/03 Monday
OFI Crete

VS

AEK Athens
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa AEK Athens và OFI Crete, thống kê phong độ hiện tại của AEK Athens, phong độ hiện tại của OFI Crete, thành tích đối đầu AEK Athens, thành tích đối đầu OFI Crete.
Kết quả đối đầu giữa AEK Athens và OFI Crete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/11/2022 | AEK Athens | 3:0 | OFI Crete |
21/12/2021 | AEK Athens | 1:2 | OFI Crete |
19/09/2021 | OFI Crete | 3:3 | AEK Athens |
31/01/2021 | OFI Crete | 0:2 | AEK Athens |
02/11/2020 | AEK Athens | 2:1 | OFI Crete |
09/07/2020 | AEK Athens | 2:0 | OFI Crete |
14/06/2020 | OFI Crete | 0:2 | AEK Athens |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; OFI Crete thắng 1, AEK Athens thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của OFI Crete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | OFI Crete | 1:1 | Levadiakos |
13/03/2023 | Levadiakos | 2:0 | OFI Crete |
06/03/2023 | OFI Crete | 0:3 | AEK Athens |
26/02/2023 | Ionikos | 0:2 | OFI Crete |
21/02/2023 | OFI Crete | 0:3 | Aris Thessaloniki FC |
13/02/2023 | Lamia | 1:4 | OFI Crete |
04/02/2023 | OFI Crete | 0:0 | PAS Giannina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; OFI Crete thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của OFI Crete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/03/2023 | AEK Athens | 0:0 | Panathinaikos |
13/03/2023 | AEK Athens | 1:3 | Olympiacos |
08/03/2023 | Atromitos | 0:1 | AEK Athens |
06/03/2023 | OFI Crete | 0:3 | AEK Athens |
25/02/2023 | AEK Athens | 2:0 | Asteras Tripolis |
20/02/2023 | PAOK Thessaloniki FC | 2:0 | AEK Athens |
13/02/2023 | AEK Athens | 3:0 | Levadiakos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Athens thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của OFI Crete vs AEK Athens

Phong độ gần đây:
D
L
L
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 1% | 2% | 32 | 28 | 0.88 | 7 | 10 | 15 | 43.8% | 75% | 25% | 43.75% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 2% | 4% | 4% | 1% | 36 | 72 | 2 | 28 | 3 | 5 | 50% | 80.6% | 69.44% | 25% |