Greece Super League
03/10 Tuesday
OFI Crete

VS

AEK Athens
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa AEK Athens và OFI Crete, thống kê phong độ hiện tại của AEK Athens, phong độ hiện tại của OFI Crete, thành tích đối đầu AEK Athens, thành tích đối đầu OFI Crete.
Kết quả đối đầu giữa AEK Athens và OFI Crete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/03/2023 | OFI Crete | 0:3 | AEK Athens |
10/11/2022 | AEK Athens | 3:0 | OFI Crete |
21/12/2021 | AEK Athens | 1:2 | OFI Crete |
19/09/2021 | OFI Crete | 3:3 | AEK Athens |
31/01/2021 | OFI Crete | 0:2 | AEK Athens |
02/11/2020 | AEK Athens | 2:1 | OFI Crete |
09/07/2020 | AEK Athens | 2:0 | OFI Crete |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; OFI Crete thắng 1, AEK Athens thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của OFI Crete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/11/2023 | OFI Crete | 1:1 | PAS Giannina |
06/11/2023 | Panserraikos FC | 2:1 | OFI Crete |
31/10/2023 | OFI Crete | 0:2 | Olympiacos |
22/10/2023 | Kifisia FC | 0:0 | OFI Crete |
09/10/2023 | Kissamikos FC | 3:5 | OFI Crete |
03/10/2023 | OFI Crete | 2:0 | AEK Athens |
27/09/2023 | Panaitolikos | 1:1 | OFI Crete |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; OFI Crete thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của OFI Crete
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/11/2023 | AEK Athens | 3:0 | Lamia |
10/11/2023 | AEK Athens | 0:2 | Marseille |
05/11/2023 | Kifisia FC | 1:1 | AEK Athens |
31/10/2023 | AEK Athens | 2:0 | PAOK Thessaloniki FC |
26/10/2023 | Marseille | 3:1 | AEK Athens |
22/10/2023 | Asteras Tripolis | 0:3 | AEK Athens |
08/10/2023 | AEK Athens | 3:0 | Panaitolikos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Athens thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của OFI Crete vs AEK Athens

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 2% | 3% | 18 | 24 | 1.33 | 4 | 8 | 6 | 44.4% | 88.9% | 16.67% | 61.11% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 1 | 2 | 3% | 6% | 3% | 2% | 24 | 45 | 1.88 | 13 | 5 | 6 | 62.5% | 91.7% | 29.17% | 54.17% |