Guatemala Premier League Guatemala
23/02 Thursday
Antigua Guatemala

VS

Mixco
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Mixco và Antigua Guatemala, thống kê phong độ hiện tại của Mixco, phong độ hiện tại của Antigua Guatemala, thành tích đối đầu Mixco, thành tích đối đầu Antigua Guatemala.
Kết quả đối đầu giữa Mixco và Antigua Guatemala
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/10/2022 | Antigua Guatemala | 2:0 | Mixco |
25/07/2022 | Mixco | 0:2 | Antigua Guatemala |
23/02/2020 | Mixco | 1:1 | Antigua Guatemala |
24/10/2019 | Mixco | 0:3 | Antigua Guatemala |
15/08/2019 | Antigua Guatemala | 3:2 | Mixco |
07/04/2014 | Mixco | 0:0 | Antigua Guatemala |
10/02/2014 | Antigua Guatemala | 2:0 | Mixco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Antigua Guatemala thắng 5, Mixco thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Antigua Guatemala
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/03/2023 | Xinabajul | 3:1 | Antigua Guatemala |
02/03/2023 | Antigua Guatemala | 2:1 | CSD Municipal |
26/02/2023 | Club Xelaju | 0:0 | Antigua Guatemala |
23/02/2023 | Antigua Guatemala | 2:1 | Mixco |
20/02/2023 | Iztapa | 2:1 | Antigua Guatemala |
16/02/2023 | Antigua Guatemala | 1:1 | Santa Lucia Cotzumalguapa |
12/02/2023 | Guastatoya | 3:1 | Antigua Guatemala |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Antigua Guatemala thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Antigua Guatemala
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Mixco | 4:2 | Iztapa |
05/03/2023 | Mixco | 1:0 | Santa Lucia Cotzumalguapa |
02/03/2023 | Guastatoya | 3:0 | Mixco |
27/02/2023 | Mixco | 0:0 | CSD Comunicaciones |
23/02/2023 | Antigua Guatemala | 2:1 | Mixco |
19/02/2023 | Mixco | 1:0 | Coban Imperial |
16/02/2023 | Deportivo Malacateco | 1:1 | Mixco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mixco thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Antigua Guatemala vs Mixco

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 4% | 5% | 1% | 5% | 39 | 69 | 1.77 | 19 | 9 | 11 | 64.1% | 82.1% | 35.9% | 56.41% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 3% | 3% | 3% | 2% | 34 | 33 | 0.97 | 6 | 14 | 14 | 47.1% | 76.5% | 26.47% | 47.06% |