Mexico Liga MX
23/02 Thursday
Cruz Azul

VS

Atlas
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Atlas và Cruz Azul, thống kê phong độ hiện tại của Atlas, phong độ hiện tại của Cruz Azul, thành tích đối đầu Atlas, thành tích đối đầu Cruz Azul.
Kết quả đối đầu giữa Atlas và Cruz Azul
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/07/2022 | Atlas | 3:2 | Cruz Azul |
27/06/2022 | Atlas | 2:2 | Cruz Azul |
03/04/2022 | Cruz Azul | 1:0 | Atlas |
20/10/2021 | Atlas | 0:0 | Cruz Azul |
21/03/2021 | Cruz Azul | 3:2 | Atlas |
06/09/2020 | Atlas | 1:0 | Cruz Azul |
12/01/2020 | Cruz Azul | 1:2 | Atlas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cruz Azul thắng 2, Atlas thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Cruz Azul
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Cruz Azul | 1:0 | Pumas |
04/03/2023 | Mazatlan FC | 3:1 | Cruz Azul |
26/02/2023 | Cruz Azul | 1:0 | FC Juarez |
23/02/2023 | Cruz Azul | 1:0 | Atlas |
18/02/2023 | Puebla | 1:3 | Cruz Azul |
13/02/2023 | Toluca | 3:1 | Cruz Azul |
05/02/2023 | Cruz Azul | 0:1 | Tigres |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cruz Azul thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Cruz Azul
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/03/2023 | Atlas | 4:0 | CD Olimpia |
12/03/2023 | Atlas | 0:1 | Leon |
09/03/2023 | CD Olimpia | 4:1 | Atlas |
04/03/2023 | Tijuana | 1:1 | Atlas |
26/02/2023 | Atlas | 2:2 | CF America |
23/02/2023 | Cruz Azul | 1:0 | Atlas |
19/02/2023 | Atlas | 0:1 | Tigres |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atlas thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Cruz Azul vs Atlas

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 0 | 2 | 3% | 3% | 3% | 3% | 37 | 47 | 1.27 | 15 | 8 | 14 | 59.5% | 67.6% | 29.73% | 56.76% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 3% | 4% | 1% | 3% | 31 | 35 | 1.13 | 5 | 11 | 15 | 48.4% | 67.7% | 16.13% | 54.84% |