England Johnstones Paint Trophy
30/08 Wednesday
Grimsby

VS

Manchester City Academy
After penalty
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Manchester City Academy và Grimsby, thống kê phong độ hiện tại của Manchester City Academy, phong độ hiện tại của Grimsby, thành tích đối đầu Manchester City Academy, thành tích đối đầu Grimsby.
Kết quả đối đầu giữa Manchester City Academy và Grimsby
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/11/2022 | Grimsby | 1:1 | Manchester City Academy |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Grimsby thắng 0, Manchester City Academy thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Grimsby
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/09/2023 | Bradford | 1:1 | Grimsby |
06/09/2023 | Barnsley | 2:0 | Grimsby |
02/09/2023 | Grimsby | 2:0 | Gillingham |
30/08/2023 | Grimsby | 2:2 | Manchester City Academy |
26/08/2023 | Walsall | 1:1 | Grimsby |
19/08/2023 | Grimsby | 1:1 | Mansfield |
16/08/2023 | Grimsby | 2:0 | Salford City |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Grimsby thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Grimsby
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Newcastle United U | 0:4 | Manchester City Academy |
30/08/2023 | Grimsby | 2:2 | Manchester City Academy |
26/08/2023 | Manchester City Academy | 4:4 | Aston Villa U |
19/08/2023 | Fulham Academy | 2:1 | Manchester City Academy |
12/08/2023 | Manchester City Academy | 0:5 | Tottenham Academy |
06/05/2023 | Arsenal Academy | 0:3 | Manchester City Academy |
29/04/2023 | Manchester City Academy | 4:3 | Wolverhampton Wanderers Academy |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Manchester City Academy thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Grimsby vs Manchester City Academy

Phong độ gần đây:
D
L
W
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 24 | 1.5 | 5 | 6 | 5 | 37.5% | 87.5% | 25% | 62.5% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 11 | 2.2 | 1 | 2 | 2 | 100% | 100% | 20% | 60% |