Lịch sử đối đầu giữa Hapoel Haifa và FC Ashdod

Israel Ligat-Al

17/09 Sunday
Hapoel Haifa
VS
FC Ashdod
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa FC Ashdod và Hapoel Haifa, thống kê phong độ hiện tại của FC Ashdod, phong độ hiện tại của Hapoel Haifa, thành tích đối đầu FC Ashdod, thành tích đối đầu Hapoel Haifa.

Kết quả đối đầu giữa FC Ashdod và Hapoel Haifa

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
04/02/2023Hapoel Haifa1:1FC Ashdod
15/10/2022FC Ashdod4:0Hapoel Haifa
10/05/2022Hapoel Haifa1:2FC Ashdod
25/12/2021Hapoel Haifa2:1FC Ashdod
12/09/2021FC Ashdod1:3Hapoel Haifa
13/03/2021Hapoel Haifa2:2FC Ashdod
23/12/2020FC Ashdod0:1Hapoel Haifa

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hapoel Haifa thắng 3, FC Ashdod thắng 2, Hòa 2.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Hapoel Haifa

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
23/09/2023Hapoel Hadera Eran1:2Hapoel Haifa
17/09/2023Hapoel Haifa2:0FC Ashdod
03/09/2023Hapoel Haifa2:2Maccabi Petach Tikva
29/08/2023Beitar Jerusalem1:2Hapoel Haifa
15/07/2023Hapoel Umm alFahm0:0Hapoel Haifa
11/07/2023Hapoel Haifa1:1Maccabi Petach Tikva
06/07/2023Hapoel Haifa1:0Hapoel Ironi Acre

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hapoel Haifa thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Hapoel Haifa

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
23/09/2023FC Ashdod1:1Maccabi Petach Tikva
17/09/2023Hapoel Haifa2:0FC Ashdod
05/09/2023FC Ashdod1:2Beitar Jerusalem
28/08/2023Maccabi Tel Aviv4:1FC Ashdod
25/07/2023Rogaska0:4FC Ashdod
21/07/2023Luton0:0FC Ashdod
19/07/2023Rabotnicki2:4FC Ashdod

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Ashdod thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Hapoel Haifa vs FC Ashdod

Số liệu thống kê của Hapoel Haifa
Phong độ gần đây: W W D W D D W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
691.53303%5%2%4%7101.4343042.9%71.4%42.86%57.14%
Số liệu thống kê của FC Ashdod
Phong độ gần đây: D L L L W D W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.171233%5%2%3%9141.5633355.6%77.8%44.44%44.44%