Saudi Arabia 1. Division
17/03 Friday
Damac FC

VS

Al Batin
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Al Batin và Damac FC, thống kê phong độ hiện tại của Al Batin, phong độ hiện tại của Damac FC, thành tích đối đầu Al Batin, thành tích đối đầu Damac FC.
Kết quả đối đầu giữa Al Batin và Damac FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/10/2022 | Al Batin | 2:2 | Damac FC |
24/06/2022 | Al Batin | 2:1 | Damac FC |
25/12/2021 | Damac FC | 1:1 | Al Batin |
27/05/2021 | Al Batin | 0:2 | Damac FC |
20/01/2021 | Damac FC | 2:0 | Al Batin |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Damac FC thắng 2, Al Batin thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Damac FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/08/2023 | Damac FC | 2:2 | Al Fateh FC |
26/08/2023 | Al Shabab | 1:1 | Damac FC |
17/08/2023 | Damac FC | 2:2 | Al Riyadh |
12/08/2023 | Al Taee | 1:0 | Damac FC |
23/07/2023 | Real Murcia | 2:1 | Damac FC |
20/07/2023 | Cartagena | 0:0 | Damac FC |
01/06/2023 | Damac FC | 1:4 | Al Shabab |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Damac FC thắng 0; Hòa 4; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Damac FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/06/2023 | AlTaawon | 3:1 | Al Batin |
28/05/2023 | Al Batin | 2:2 | Al Adalh |
24/05/2023 | Al Ittihad | 1:0 | Al Batin |
15/05/2023 | Al Batin | 0:0 | Al Feiha |
10/05/2023 | Al Batin | 4:3 | Al Taee |
02/05/2023 | AlRaed | 3:1 | Al Batin |
15/04/2023 | Al Batin | 1:0 | Al Hilal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Batin thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Damac FC vs Al Batin

Phong độ gần đây:
D
D
D
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 66.7% | 16.67% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 28 | 0.9 | 5 | 5 | 21 | 61.3% | 74.2% | 16.13% | 48.39% |