01/01 Thursday
VS
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa và , thống kê phong độ hiện tại của , phong độ hiện tại của , thành tích đối đầu , thành tích đối đầu .
Kết quả đối đầu giữa và
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; thắng 0, thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/08/2024 | SV Lafnitz | 0:6 | Hartberg |
24/08/2024 | Salzburg | 0:0 | Hartberg |
18/08/2024 | Hartberg | 1:1 | Austria Wien |
11/08/2024 | Sturm Graz | 2:0 | Hartberg |
03/08/2024 | Hartberg | 1:2 | LASK Linz |
27/07/2024 | SK Bischofshofen | 1:11 | Hartberg |
20/07/2024 | Hartberg | 0:2 | Rukh Vynnyky |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 2; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/08/2024 | Arda Kardzhali | 2:1 | PFC CSKASofia |
17/08/2024 | PFC CSKASofia | 0:1 | Slavia Sofia |
11/08/2024 | CSKA | 0:0 | PFC CSKASofia |
03/08/2024 | Spartak Varna | 3:0 | PFC CSKASofia |
27/07/2024 | PFC CSKASofia | 3:1 | Hebar |
22/07/2024 | Ludogorets Razgrad | 1:0 | PFC CSKASofia |
05/07/2024 | PFC CSKASofia | 1:0 | Radnicki Nis |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; thắng 2; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của vs
Số liệu thống
kê của
Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 19 | 3.17 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 1% | 3% | 19 | 41 | 2.16 | 6 | 6 | 7 | 42.1% | 73.7% | 31.58% | 47.37% |
Số liệu thống
kê của
Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 7 | 1 | 3 | 0 | 4 | 4% | 4% | 1% | 3% | 17 | 21 | 1.24 | 10 | 2 | 5 | 41.2% | 58.8% | 47.06% | 29.41% |