Lịch sử đối đầu giữa Hartberg và Wolfsberger AC

Austria tipp3-Bundesliga

04/03 Saturday
Hartberg
VS
Wolfsberger AC
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Wolfsberger AC và Hartberg, thống kê phong độ hiện tại của Wolfsberger AC, phong độ hiện tại của Hartberg, thành tích đối đầu Wolfsberger AC, thành tích đối đầu Hartberg.

Kết quả đối đầu giữa Wolfsberger AC và Hartberg

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
17/09/2022Wolfsberger AC3:1Hartberg
11/12/2021Hartberg2:2Wolfsberger AC
11/09/2021Wolfsberger AC1:3Hartberg
23/01/2021Wolfsberger AC0:0Hartberg
20/09/2020Hartberg0:2Wolfsberger AC
02/07/2020Hartberg3:3Wolfsberger AC
10/06/2020Wolfsberger AC2:4Hartberg

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hartberg thắng 2, Wolfsberger AC thắng 2, Hòa 3.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Hartberg

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
25/02/2023Austria Wien3:0Hartberg
18/02/2023Hartberg1:2Sturm Graz
12/02/2023Ried0:1Hartberg
04/02/2023Hartberg0:3Spartak Trnava
27/01/2023NK Bravo1:2Hartberg
20/01/2023Hartberg1:1SKN St. Poelten
17/01/2023Amstetten5:2Hartberg

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hartberg thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của Hartberg

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
26/02/2023Wolfsberger AC1:2Rapid Wien
18/02/2023SK Austria Klagenfurt0:3Wolfsberger AC
11/02/2023Wolfsberger AC1:2Wattens
04/02/2023Wolfsberger AC1:3Rapid Wien
28/01/2023Seattle Sounders FC0:0Wolfsberger AC
25/01/2023FK Haugesund0:1Wolfsberger AC
21/01/2023Vancouver Whitecaps1:2Wolfsberger AC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wolfsberger AC thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Hartberg vs Wolfsberger AC

Số liệu thống kê của Hartberg
Phong độ gần đây: L L W L W D L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
650.832134%5%1%3%38461.21972271.1%84.2%18.42%63.16%
Số liệu thống kê của Wolfsberger AC
Phong độ gần đây: L W L L D W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.172134%4%3%3%40691.731561977.5%82.5%20%72.5%