Lịch sử đối đầu giữa Hartberg và Wolfsberger AC

Austria tipp3-Bundesliga

02/09 Saturday
Wolfsberger AC
VS
Hartberg
Kết thúc

Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Hartberg và Wolfsberger AC, thống kê phong độ hiện tại của Hartberg, phong độ hiện tại của Wolfsberger AC, thành tích đối đầu Hartberg, thành tích đối đầu Wolfsberger AC.

Kết quả đối đầu giữa Hartberg và Wolfsberger AC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
20/05/2023Hartberg0:2Wolfsberger AC
22/04/2023Wolfsberger AC2:2Hartberg
04/03/2023Hartberg2:1Wolfsberger AC
17/09/2022Wolfsberger AC3:1Hartberg
11/12/2021Hartberg2:2Wolfsberger AC
11/09/2021Wolfsberger AC1:3Hartberg
23/01/2021Wolfsberger AC0:0Hartberg

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wolfsberger AC thắng 2, Hartberg thắng 2, Hòa 3.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Wolfsberger AC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
30/09/2023Wolfsberger AC2:1LASK Linz
27/09/2023Ried1:2Wolfsberger AC
23/09/2023Wattens2:3Wolfsberger AC
17/09/2023Rapid Wien3:3Wolfsberger AC
02/09/2023Wolfsberger AC0:3Hartberg
26/08/2023Wolfsberger AC1:2Salzburg
20/08/2023Austria Wien0:0Wolfsberger AC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wolfsberger AC thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Phong độ gần đây của Wolfsberger AC

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
28/09/2023Admira Moedling0:1Hartberg
24/09/2023LASK Linz0:0Hartberg
17/09/2023Hartberg2:1Austria Wien
08/09/2023Hartberg1:1Floridsdorfer AC
02/09/2023Wolfsberger AC0:3Hartberg
27/08/2023Hartberg0:3SK Austria Klagenfurt
20/08/2023Hartberg1:5Salzburg

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hartberg thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Wolfsberger AC vs Hartberg

Số liệu thống kê của Wolfsberger AC
Phong độ gần đây: W W W D L L D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6111.833126%6%0%5%20311.5596575%80%30%60%
Số liệu thống kê của Hartberg
Phong độ gần đây: W D W D W L L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
671.173213%4%3%2%29270.93681575.9%82.8%20.69%41.38%