Bulgaria A Grupa
07/10 Saturday
Etar

VS

Hebar
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Hebar và Etar, thống kê phong độ hiện tại của Hebar, phong độ hiện tại của Etar, thành tích đối đầu Hebar, thành tích đối đầu Etar.
Kết quả đối đầu giữa Hebar và Etar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Hebar | 1:1 | Etar |
04/08/2021 | Etar | 2:4 | Hebar |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Etar thắng 0, Hebar thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Etar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | PFC Lokomotiv Sofia | 1:3 | Etar |
27/08/2023 | Etar | 1:2 | Botev Plovdiv |
22/08/2023 | CSKA | 1:0 | Etar |
14/08/2023 | Etar | 2:2 | Beroe |
04/08/2023 | Cherno More Varna | 2:1 | Etar |
29/07/2023 | Etar | 0:0 | PFC CSKASofia |
28/07/2023 | Arda Kardzhali | 3:1 | Etar |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Etar thắng 1; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Etar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Levski Sofia | 1:0 | Hebar |
26/08/2023 | Hebar | 3:4 | Lokomotiv Plovdiv |
18/08/2023 | PFC Lokomotiv Sofia | 0:1 | Hebar |
12/08/2023 | Hebar | 1:0 | Botev Plovdiv |
07/08/2023 | CSKA | 1:1 | Hebar |
29/07/2023 | Hebar | 1:0 | Beroe |
23/07/2023 | Cherno More Varna | 1:0 | Hebar |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hebar thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Etar vs Hebar

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 1 | 4 | 5% | 5% | 0% | 5% | 12 | 12 | 1 | 2 | 2 | 8 | 75% | 83.3% | 0% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 1% | 2% | 3% | 2% | 10 | 9 | 0.9 | 4 | 3 | 3 | 10% | 30% | 50% | 30% |