Bulgaria B PFG
12/12 Sunday
Hebar

VS

Etar
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Etar và Hebar, thống kê phong độ hiện tại của Etar, phong độ hiện tại của Hebar, thành tích đối đầu Etar, thành tích đối đầu Hebar.
Kết quả đối đầu giữa Etar và Hebar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/08/2021 | Etar | 2:4 | Hebar |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Hebar thắng 1, Etar thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hebar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Hebar | 0:2 | Levski Sofia |
26/02/2023 | Slavia Sofia | 0:1 | Hebar |
20/02/2023 | Hebar | 0:0 | Spartak Varna |
11/02/2023 | CSKA | 2:0 | Hebar |
19/11/2022 | Maritsa Plovdiv | 4:2 | Hebar |
13/11/2022 | Hebar | 1:2 | Lokomotiv Plovdiv |
04/11/2022 | Septemvri Sofia | 1:1 | Hebar |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hebar thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Hebar
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/03/2023 | Maritsa Plovdiv | 0:1 | Etar |
25/02/2023 | Etar | 2:0 | Vitosha Bistritsa |
19/02/2023 | Dunav Ruse | 0:0 | Etar |
14/02/2023 | Etar | 2:0 | Montana |
11/11/2022 | Botev Lukovit | 1:1 | Etar |
06/11/2022 | Etar | 3:0 | Botev Plovdiv II |
28/10/2022 | Spartak Pleven | 1:0 | Etar |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Etar thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hebar vs Etar

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 1 | 4 | 2% | 4% | 2% | 2% | 23 | 14 | 0.61 | 4 | 4 | 15 | 43.5% | 65.2% | 21.74% | 34.78% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 2 | 0 | 1% | 4% | 5% | 1% | 21 | 25 | 1.19 | 11 | 7 | 3 | 23.8% | 47.6% | 57.14% | 28.57% |