China Super League
05/05 Monday
Henan Jianye
VS
Tianjin Teda
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Tianjin Teda và Henan Jianye, thống kê phong độ hiện tại của Tianjin Teda, phong độ hiện tại của Henan Jianye, thành tích đối đầu Tianjin Teda, thành tích đối đầu Henan Jianye.
Kết quả đối đầu giữa Tianjin Teda và Henan Jianye
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/09/2024 | Tianjin Teda | 1:0 | Henan Jianye |
04/05/2024 | Henan Jianye | 1:2 | Tianjin Teda |
13/08/2023 | Henan Jianye | 1:0 | Tianjin Teda |
14/05/2023 | Tianjin Teda | 1:0 | Henan Jianye |
10/12/2022 | Tianjin Teda | 1:1 | Henan Jianye |
14/09/2022 | Henan Jianye | 0:1 | Tianjin Teda |
28/12/2021 | Tianjin Teda | 0:0 | Henan Jianye |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Henan Jianye thắng 1, Tianjin Teda thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Henan Jianye
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/03/2025 | Meizhou Hakka | 2:1 | Henan Jianye |
23/02/2025 | Shandong Luneng | 0:0 | Henan Jianye |
13/02/2025 | Asan Mugunghwa | 0:0 | Henan Jianye |
04/02/2025 | Henan Jianye | 0:0 | Yanbian Longding |
03/02/2025 | Korea University | 0:0 | Henan Jianye |
20/01/2025 | Henan Jianye | 0:0 | Wuxi Wugou FC |
02/11/2024 | Beijing Guoan | 1:1 | Henan Jianye |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Henan Jianye thắng 0; Hòa 6; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Henan Jianye
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/03/2025 | Chengdu Qianbao FC | 1:2 | Tianjin Teda |
23/02/2025 | Tianjin Teda | 2:2 | Meizhou Hakka |
26/01/2025 | Shanghai Shenhua | 0:0 | Tianjin Teda |
23/01/2025 | Tianjin Teda | 2:1 | Hangzhou Greentown |
18/01/2025 | Tianjin Teda | 3:0 | Qingdao Youth Island FC |
16/01/2025 | Chengdu Qianbao FC | 0:0 | Tianjin Teda |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Tianjin Teda thắng 3; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 50%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Henan Jianye vs Tianjin Teda
Phong độ gần đây:
L
D
D
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 5 | 1 | 16.7% | 16.7% | 83.33% | 16.67% |
Phong độ gần đây:
W
D
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 11 | 1.57 | 4 | 3 | 0 | 71.4% | 71.4% | 42.86% | 57.14% |