Lịch sử đối đầu giữa NK Istra 1961 và HNK Gorica

Croatia 1. Division

11/08 Sunday
NK Istra 1961
VS
HNK Gorica
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa HNK Gorica và NK Istra 1961, thống kê phong độ hiện tại của HNK Gorica, phong độ hiện tại của NK Istra 1961, thành tích đối đầu HNK Gorica, thành tích đối đầu NK Istra 1961.

Kết quả đối đầu giữa HNK Gorica và NK Istra 1961

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
24/05/2024 HNK Gorica 2:0 NK Istra
17/03/2024 NK Istra 0:0 HNK Gorica
09/12/2023 HNK Gorica 0:0 NK Istra
23/09/2023 NK Istra 0:1 HNK Gorica
14/05/2023 NK Istra 1:0 HNK Gorica
10/03/2023 HNK Gorica 5:4 NK Istra
05/11/2022 NK Istra 1:0 HNK Gorica

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NK Istra 1961 thắng 1, HNK Gorica thắng 4, Hòa 2.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của NK Istra 1961

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
25/08/2024 NK Istra 1:1 Hajduk Split
19/08/2024 Rijeka 4:0 NK Istra
11/08/2024 NK Istra 2:1 HNK Gorica
03/08/2024 Dinamo Zagreb 5:0 NK Istra
28/07/2024 Venezia 1:1 NK Istra
24/07/2024 Goztepe 1:2 NK Istra
18/07/2024 Udinese 4:1 NK Istra

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NK Istra 1961 thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của NK Istra 1961

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
25/08/2024 Dinamo Zagreb 2:1 HNK Gorica
19/08/2024 HNK Gorica 2:2 Osijek
11/08/2024 NK Istra 2:1 HNK Gorica
04/08/2024 HNK Gorica 0:0 NK Varazdin
28/07/2024 HNK Gorica 3:0 Rudes
24/07/2024 Konyaspor 1:1 HNK Gorica
20/07/2024 Budafok 3:0 HNK Gorica

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; HNK Gorica thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của NK Istra 1961 vs HNK Gorica

Số liệu thống kê của NK Istra 1961
Phong độ gần đây: D L W L D W L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 6 1 2 2 2 4% 6% 0% 4% 10 11 1.1 2 3 5 80% 100% 0% 80%
Số liệu thống kê của HNK Gorica
Phong độ gần đây: L D L D W D L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 8 1.33 1 3 2 4% 5% 2% 4% 11 22 2 5 3 3 72.7% 81.8% 54.55% 36.36%