Czech Republic Het league
13/11 Sunday
Hradec Kralove

VS

Slovacko
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Slovacko và Hradec Kralove, thống kê phong độ hiện tại của Slovacko, phong độ hiện tại của Hradec Kralove, thành tích đối đầu Slovacko, thành tích đối đầu Hradec Kralove.
Kết quả đối đầu giữa Slovacko và Hradec Kralove
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/08/2022 | Slovacko | 1:0 | Hradec Kralove |
15/05/2022 | Slovacko | 3:0 | Hradec Kralove |
25/03/2022 | Hradec Kralove | 0:1 | Slovacko |
11/12/2021 | Hradec Kralove | 2:2 | Slovacko |
15/08/2021 | Slovacko | 1:0 | Hradec Kralove |
13/05/2017 | Hradec Kralove | 2:1 | Slovacko |
19/11/2016 | Slovacko | 1:3 | Hradec Kralove |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hradec Kralove thắng 2, Slovacko thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Hradec Kralove
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Hradec Kralove | 1:4 | Jablonec |
27/02/2023 | Banik Ostrava | 0:2 | Hradec Kralove |
18/02/2023 | Hradec Kralove | 0:1 | Mlada Boleslav |
12/02/2023 | Sigma Olomouc | 2:2 | Hradec Kralove |
05/02/2023 | Hradec Kralove | 0:2 | Bohemians |
01/02/2023 | Budejovice | 2:0 | Hradec Kralove |
28/01/2023 | Viktoria Plzen | 1:2 | Hradec Kralove |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hradec Kralove thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Hradec Kralove
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Slovacko | 2:1 | Mlada Boleslav |
01/03/2023 | Slovacko | 1:2 | Bohemians |
26/02/2023 | Slavia Prague | 2:0 | Slovacko |
19/02/2023 | Slovacko | 2:0 | Viktoria Plzen |
11/02/2023 | Liberec | 0:1 | Slovacko |
04/02/2023 | Slovacko | 0:0 | Sigma Olomouc |
28/01/2023 | Slovacko | 1:0 | Budejovice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Slovacko thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Hradec Kralove vs Slovacko

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 2% | 5% | 1% | 2% | 26 | 42 | 1.62 | 11 | 3 | 12 | 61.5% | 76.9% | 30.77% | 46.15% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2% | 4% | 3% | 2% | 36 | 49 | 1.36 | 15 | 9 | 12 | 52.8% | 75% | 30.56% | 50% |