Czech Republic Het league
04/11 Saturday
Slovacko

VS

Hradec Kralove
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Hradec Kralove và Slovacko, thống kê phong độ hiện tại của Hradec Kralove, phong độ hiện tại của Slovacko, thành tích đối đầu Hradec Kralove, thành tích đối đầu Slovacko.
Kết quả đối đầu giữa Hradec Kralove và Slovacko
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/11/2022 | Hradec Kralove | 1:2 | Slovacko |
07/08/2022 | Slovacko | 1:0 | Hradec Kralove |
15/05/2022 | Slovacko | 3:0 | Hradec Kralove |
25/03/2022 | Hradec Kralove | 0:1 | Slovacko |
11/12/2021 | Hradec Kralove | 2:2 | Slovacko |
15/08/2021 | Slovacko | 1:0 | Hradec Kralove |
13/05/2017 | Hradec Kralove | 2:1 | Slovacko |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Slovacko thắng 5, Hradec Kralove thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Slovacko
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Slovacko | 1:0 | Zlin |
26/08/2023 | Pardubice | 0:1 | Slovacko |
19/08/2023 | Slovacko | 2:2 | Mlada Boleslav |
13/08/2023 | Bohemians | 0:1 | Slovacko |
05/08/2023 | Slovacko | 0:2 | Sigma Olomouc |
29/07/2023 | Banik Ostrava | 0:0 | Slovacko |
23/07/2023 | Slovacko | 4:1 | Budejovice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Slovacko thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Slovacko
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Hradec Kralove | 1:3 | Sigma Olomouc |
27/08/2023 | Bohemians | 2:1 | Hradec Kralove |
20/08/2023 | Hradec Kralove | 2:0 | Zlin |
12/08/2023 | Banik Ostrava | 2:0 | Hradec Kralove |
05/08/2023 | Hradec Kralove | 5:1 | Budejovice |
30/07/2023 | Viktoria Plzen | 1:1 | Hradec Kralove |
22/07/2023 | Slavia Prague | 2:0 | Hradec Kralove |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Hradec Kralove thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Slovacko vs Hradec Kralove

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 2 | 1 | 1% | 2% | 4% | 1% | 14 | 24 | 1.71 | 8 | 3 | 3 | 57.1% | 64.3% | 42.86% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 2 | 1 | 3 | 3% | 6% | 1% | 4% | 12 | 24 | 2 | 5 | 3 | 4 | 58.3% | 100% | 16.67% | 66.67% |