Zambia 1. Division
15/01 Saturday
Indeni FC
VS
Chambishi FC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Chambishi FC và Indeni FC, thống kê phong độ hiện tại của Chambishi FC, phong độ hiện tại của Indeni FC, thành tích đối đầu Chambishi FC, thành tích đối đầu Indeni FC.
Kết quả đối đầu giữa Chambishi FC và Indeni FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2021 | Chambishi FC | 1:1 | Indeni FC |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Indeni FC thắng 0, Chambishi FC thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Indeni FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2025 | Nkana FC | 4:1 | Indeni FC |
08/03/2025 | Indeni FC | 0:0 | Nkwazi |
01/03/2025 | NAPSA Stars FC | 1:0 | Indeni FC |
22/02/2025 | Indeni FC | 0:0 | Zesco United |
15/02/2025 | Mutondo Stars | 2:1 | Indeni FC |
08/02/2025 | Indeni FC | 0:1 | Lumwana Radiants |
02/02/2025 | Kabwe Warriors | 3:1 | Indeni FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Indeni FC thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Indeni FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/06/2023 | Chambishi FC | 4:2 | Buildcon |
13/05/2023 | Kabwe Warriors | 3:1 | Chambishi FC |
06/05/2023 | Chambishi FC | 0:2 | Kansanshi |
30/04/2023 | Zesco United | 3:0 | Chambishi FC |
23/04/2023 | Chambishi FC | 0:0 | NAPSA Stars FC |
16/04/2023 | Power Dynamos | 3:1 | Chambishi FC |
01/04/2023 | Chambishi FC | 1:2 | Green Eagles |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Chambishi FC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Indeni FC vs Chambishi FC
Phong độ gần đây:
L
D
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 2 | 4 | 2% | 2% | 2% | 2% | 28 | 16 | 0.57 | 2 | 6 | 20 | 50% | 57.1% | 21.43% | 46.43% |
Phong độ gần đây:
W
L
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4% | 5% | 1% | 3% | 34 | 37 | 1.09 | 9 | 5 | 20 | 52.9% | 76.5% | 17.65% | 50% |