Mexico Ascenso MX
11/02 Friday
Atlante

VS

Jaibos Tampico Madero
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Jaibos Tampico Madero và Atlante, thống kê phong độ hiện tại của Jaibos Tampico Madero, phong độ hiện tại của Atlante, thành tích đối đầu Jaibos Tampico Madero, thành tích đối đầu Atlante.
Kết quả đối đầu giữa Jaibos Tampico Madero và Atlante
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/12/2021 | Atlante | 3:0 | Jaibos Tampico Madero |
16/12/2021 | Jaibos Tampico Madero | 0:0 | Atlante |
21/10/2021 | Jaibos Tampico Madero | 1:1 | Atlante |
01/04/2021 | Jaibos Tampico Madero | 0:0 | Atlante |
21/12/2020 | Atlante | 2:3 | Jaibos Tampico Madero |
18/12/2020 | Jaibos Tampico Madero | 1:1 | Atlante |
14/10/2020 | Atlante | 0:1 | Jaibos Tampico Madero |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atlante thắng 1, Jaibos Tampico Madero thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Atlante
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/09/2023 | Mineros de Zacatecas | 1:0 | Atlante |
06/09/2023 | Correcaminos de la UAT | 1:0 | Atlante |
01/09/2023 | Atlante | 3:0 | Dorados |
23/08/2023 | Celaya | 0:0 | Atlante |
17/08/2023 | Atlante | 3:0 | Atletico La Paz |
14/08/2023 | Cimarrones de Sonora | 0:0 | Atlante |
07/08/2023 | Atlante | 2:2 | CD Tepatitlan de Morelos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Atlante thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Atlante
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Jaibos Tampico Madero thắng 0; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: NAN%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Atlante vs Jaibos Tampico Madero

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 11 | 1.22 | 4 | 3 | 2 | 44.4% | 44.4% | 55.56% | 22.22% |

Phong độ gần đây:
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 8 | 1.6 | 2 | 3 | 0 | 20% | 40% | 80% | 20% |