India ISL
09/02 Sunday
Bengaluru FC
VS
Jamshedpur
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Jamshedpur và Bengaluru FC, thống kê phong độ hiện tại của Jamshedpur, phong độ hiện tại của Bengaluru FC, thành tích đối đầu Jamshedpur, thành tích đối đầu Bengaluru FC.
Kết quả đối đầu giữa Jamshedpur và Bengaluru FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/01/2025 | Jamshedpur | 2:1 | Bengaluru FC |
11/02/2024 | Jamshedpur | 1:1 | Bengaluru FC |
16/12/2023 | Bengaluru FC | 1:0 | Jamshedpur |
01/09/2023 | Jamshedpur | 0:0 | Bengaluru FC |
18/01/2023 | Jamshedpur | 0:3 | Bengaluru FC |
17/12/2022 | Bengaluru FC | 1:0 | Jamshedpur |
05/02/2022 | Bengaluru FC | 3:1 | Jamshedpur |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bengaluru FC thắng 4, Jamshedpur thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bengaluru FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2025 | Bengaluru FC | 0:2 | Mumbai City FC |
02/03/2025 | East Bengal Club | 1:1 | Bengaluru FC |
25/02/2025 | Bengaluru FC | 1:0 | Chennaiyin FC |
21/02/2025 | Northeast United FC | 0:2 | Bengaluru FC |
09/02/2025 | Bengaluru FC | 3:0 | Jamshedpur |
01/02/2025 | Punjab | 3:2 | Bengaluru FC |
27/01/2025 | Atletico de Kolkata | 1:0 | Bengaluru FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bengaluru FC thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Bengaluru FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Chennaiyin FC | 5:2 | Jamshedpur |
05/03/2025 | Jamshedpur | 2:3 | Delhi Dynamos FC |
01/03/2025 | Kerala Blasters FC | 1:1 | Jamshedpur |
20/02/2025 | Mohammedan SC | 0:2 | Jamshedpur |
13/02/2025 | Jamshedpur | 0:2 | Northeast United FC |
09/02/2025 | Bengaluru FC | 3:0 | Jamshedpur |
02/02/2025 | Jamshedpur | 3:1 | FC Goa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jamshedpur thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bengaluru FC vs Jamshedpur
Phong độ gần đây:
L
D
W
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 2% | 5% | 3% | 2% | 24 | 40 | 1.67 | 11 | 5 | 8 | 58.3% | 75% | 33.33% | 50% |
Phong độ gần đây:
L
L
D
W
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 1 | 4 | 3% | 6% | 1% | 3% | 25 | 38 | 1.52 | 12 | 3 | 10 | 68% | 92% | 16% | 64% |