Netherlands Jupiler League
28/11 Tuesday
Jong Ajax

VS

Helmond Sport
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Helmond Sport và Jong Ajax, thống kê phong độ hiện tại của Helmond Sport, phong độ hiện tại của Jong Ajax, thành tích đối đầu Helmond Sport, thành tích đối đầu Jong Ajax.
Kết quả đối đầu giữa Helmond Sport và Jong Ajax
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/01/2023 | Helmond Sport | 1:1 | Jong Ajax |
08/10/2022 | Jong Ajax | 0:1 | Helmond Sport |
21/12/2021 | Jong Ajax | 1:1 | Helmond Sport |
02/10/2021 | Helmond Sport | 3:1 | Jong Ajax |
05/04/2021 | Helmond Sport | 1:1 | Jong Ajax |
09/01/2021 | Jong Ajax | 2:2 | Helmond Sport |
22/02/2020 | Helmond Sport | 0:2 | Jong Ajax |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jong Ajax thắng 1, Helmond Sport thắng 2, Hòa 4.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Jong Ajax
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/09/2023 | Jong Ajax | 1:1 | FC Eindhoven |
19/09/2023 | Jong AZ Alkmaar | 5:2 | Jong Ajax |
16/09/2023 | Jong Ajax | 3:3 | FC Emmen |
02/09/2023 | MVV Maastricht | 2:1 | Jong Ajax |
26/08/2023 | Cambuur | 4:2 | Jong Ajax |
22/08/2023 | Jong Ajax | 1:2 | De Graafschap |
12/08/2023 | FC Groningen | 4:1 | Jong Ajax |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Jong Ajax thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Jong Ajax
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Helmond Sport | 1:2 | FC Groningen |
19/09/2023 | De Graafschap | 2:1 | Helmond Sport |
16/09/2023 | Helmond Sport | 1:1 | FC Oss |
02/09/2023 | Helmond Sport | 2:1 | Cambuur |
29/08/2023 | Jong PSV | 2:1 | Helmond Sport |
19/08/2023 | Helmond Sport | 1:0 | FC Den Bosch |
12/08/2023 | Roda | 4:1 | Helmond Sport |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Helmond Sport thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Jong Ajax vs Helmond Sport

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 0 | 2 | 4 | 5% | 6% | 0% | 6% | 7 | 11 | 1.57 | 0 | 2 | 5 | 85.7% | 100% | 0% | 100% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 1% | 5% | 11 | 11 | 1 | 3 | 1 | 7 | 54.5% | 81.8% | 18.18% | 63.64% |