Lịch sử đối đầu giữa JS Kabylie và MC Alger

Algeria Ligue 1

14/02 Friday
MC Alger
VS
JS Kabylie
Kết thúc

Xem thống kê Lich su doi dau giữa JS Kabylie và MC Alger, thống kê phong độ hiện tại của JS Kabylie, phong độ hiện tại của MC Alger, thành tích đối đầu JS Kabylie, thành tích đối đầu MC Alger.

Kết quả đối đầu giữa JS Kabylie và MC Alger

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
02/10/2024 JS Kabylie 1:2 MC Alger
26/05/2024 JS Kabylie 1:1 MC Alger
07/01/2024 MC Alger 1:1 JS Kabylie
06/06/2023 JS Kabylie 2:0 MC Alger
06/11/2022 MC Alger 1:0 JS Kabylie
28/05/2022 MC Alger 0:2 JS Kabylie
10/02/2022 JS Kabylie 0:1 MC Alger

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MC Alger thắng 3, JS Kabylie thắng 2, Hòa 2.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của MC Alger

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
16/03/2025 MC Alger 2:2 USM Khenchela
14/03/2025 Oued Akbou 0:0 MC Alger
07/03/2025 MC Oran 0:2 MC Alger
01/03/2025 MC Alger 2:1 CS Constantine
24/02/2025 Paradou AC 1:3 MC Alger
14/02/2025 MC Alger 3:2 JS Kabylie
02/02/2025 Mostaganem 1:1 MC Alger

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; MC Alger thắng 4; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của MC Alger

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
15/03/2025 JS Kabylie 2:1 MC Oran
14/03/2025 USM Khenchela 0:0 JS Kabylie
09/03/2025 CS Constantine 1:1 JS Kabylie
28/02/2025 JS Kabylie 2:1 Paradou AC
19/02/2025 Oued Akbou 0:0 JS Kabylie
14/02/2025 MC Alger 3:2 JS Kabylie
21/01/2025 CR Belouizdad 1:1 JS Kabylie

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; JS Kabylie thắng 2; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này

Số liệu thống kê của MC Alger vs JS Kabylie

Số liệu thống kê của MC Alger
Phong độ gần đây: D W W W W D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 13 2.17 4 2 0 4% 6% 1% 5% 30 37 1.23 16 11 3 26.7% 56.7% 56.67% 36.67%
Số liệu thống kê của JS Kabylie
Phong độ gần đây: W D W D L D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 8 1.33 2 3 1 3% 5% 1% 5% 21 29 1.38 9 7 5 52.4% 76.2% 28.57% 61.9%