Malawi Super League
16/09 Saturday
Karonga United

VS

Moyale Barracks
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Moyale Barracks và Karonga United, thống kê phong độ hiện tại của Moyale Barracks, phong độ hiện tại của Karonga United, thành tích đối đầu Moyale Barracks, thành tích đối đầu Karonga United.
Kết quả đối đầu giữa Moyale Barracks và Karonga United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | Karonga United | 2:0 | Moyale Barracks |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Karonga United thắng 1, Moyale Barracks thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Karonga United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | Be Forward Wanderers | 2:1 | Karonga United |
10/09/2023 | Karonga United | 2:0 | Extreme |
03/09/2023 | Karonga United | 0:0 | Blue eagles Malawi |
30/08/2023 | Karonga United | 2:0 | Moyale Barracks |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Karonga United thắng 2; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 50%
Phong độ gần đây của Karonga United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Extreme | 0:2 | Moyale Barracks |
13/09/2023 | Silver Strikers | 4:1 | Moyale Barracks |
03/09/2023 | Moyale Barracks | 0:1 | Kamuzu Barracks |
30/08/2023 | Karonga United | 2:0 | Moyale Barracks |
27/08/2023 | Moyale Barracks | 1:1 | Bangwe All Stars |
19/08/2023 | Blue eagles Malawi | 0:1 | Moyale Barracks |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Moyale Barracks thắng 2; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 33%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Karonga United vs Moyale Barracks

Phong độ gần đây:
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 1 | 1 | 3% | 5% | 3% | 3% | 19 | 21 | 1.11 | 7 | 5 | 7 | 42.1% | 78.9% | 31.58% | 52.63% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 1% | 4% | 2% | 2% | 19 | 14 | 0.74 | 5 | 6 | 8 | 15.8% | 47.4% | 42.11% | 26.32% |