Albania Kategoria Superiore
02/12 Saturday
Laci

VS

KF Tirana
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa KF Tirana và Laci, thống kê phong độ hiện tại của KF Tirana, phong độ hiện tại của Laci, thành tích đối đầu KF Tirana, thành tích đối đầu Laci.
Kết quả đối đầu giữa KF Tirana và Laci
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/10/2023 | KF Tirana | 0:3 | Laci |
21/05/2023 | Laci | 1:3 | KF Tirana |
11/03/2023 | KF Tirana | 3:2 | Laci |
13/01/2023 | Laci | 1:2 | KF Tirana |
07/10/2022 | KF Tirana | 3:3 | Laci |
29/04/2022 | Laci | 1:0 | KF Tirana |
26/02/2022 | KF Tirana | 4:1 | Laci |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Laci thắng 2, KF Tirana thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Laci
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Teuta Durres | 1:1 | Laci |
01/11/2023 | Laci | 0:1 | Partizani |
27/10/2023 | KF Erzeni | 0:0 | Laci |
22/10/2023 | Kukesi | 1:0 | Laci |
08/10/2023 | Laci | 2:0 | Skenderbeu |
03/10/2023 | KF Tirana | 0:3 | Laci |
28/09/2023 | Laci | 0:1 | Dinamo Tirana |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Laci thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Laci
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Skenderbeu | 1:1 | KF Tirana |
01/11/2023 | KF Tirana | 2:0 | Teuta Durres |
28/10/2023 | KF Tirana | 1:1 | Dinamo Tirana |
23/10/2023 | KF Tirana | 2:3 | Egnatia |
20/10/2023 | Partizani | 2:1 | KF Tirana |
07/10/2023 | Vllaznia | 0:1 | KF Tirana |
03/10/2023 | KF Tirana | 0:3 | Laci |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; KF Tirana thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Laci vs KF Tirana

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1% | 3% | 3% | 1% | 12 | 18 | 1.5 | 4 | 3 | 5 | 41.7% | 58.3% | 25% | 41.67% |

Phong độ gần đây:
D
W
D
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 2 | 2 | 2% | 5% | 2% | 4% | 16 | 22 | 1.38 | 6 | 4 | 6 | 56.3% | 87.5% | 12.5% | 68.75% |