Tanzania Premier League
26/12 Monday
Kinondoni MC

VS

Simba SC
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Simba SC và Kinondoni MC, thống kê phong độ hiện tại của Simba SC, phong độ hiện tại của Kinondoni MC, thành tích đối đầu Simba SC, thành tích đối đầu Kinondoni MC.
Kết quả đối đầu giữa Simba SC và Kinondoni MC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/09/2022 | Simba SC | 2:2 | Kinondoni MC |
19/06/2022 | Simba SC | 3:1 | Kinondoni MC |
24/12/2021 | Kinondoni MC | 1:4 | Simba SC |
07/07/2021 | Kinondoni MC | 0:2 | Simba SC |
16/12/2020 | Simba SC | 1:0 | Kinondoni MC |
02/03/2020 | Simba SC | 2:0 | Kinondoni MC |
28/12/2019 | Kinondoni MC | 0:2 | Simba SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kinondoni MC thắng 0, Simba SC thắng 6, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kinondoni MC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2023 | Kinondoni MC | 2:0 | Kagera Sugar |
25/02/2023 | Azam FC | 1:0 | Kinondoni MC |
22/02/2023 | Kinondoni MC | 0:1 | Young Africans |
05/02/2023 | Ruvu Shooting | 2:1 | Kinondoni MC |
24/01/2023 | Kinondoni MC | 1:3 | Namungo FC |
13/01/2023 | Mtibwa Sugar | 1:1 | Kinondoni MC |
03/01/2023 | Ihefu FC | 1:0 | Kinondoni MC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kinondoni MC thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Kinondoni MC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/03/2023 | Simba SC | 7:0 | Horoya AC |
11/03/2023 | Mtibwa Sugar | 0:3 | Simba SC |
07/03/2023 | Simba SC | 1:0 | Vipers SC |
25/02/2023 | Vipers SC | 0:1 | Simba SC |
21/02/2023 | Simba SC | 1:1 | Azam FC |
18/02/2023 | Simba SC | 0:3 | Raja Casablanca |
11/02/2023 | Horoya AC | 1:0 | Simba SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Simba SC thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kinondoni MC vs Simba SC

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 2% | 4% | 1% | 3% | 25 | 22 | 0.88 | 6 | 8 | 11 | 36% | 56% | 24% | 48% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 4 | 1 | 1 | 3% | 4% | 4% | 1% | 30 | 69 | 2.3 | 20 | 7 | 3 | 53.3% | 73.3% | 50% | 40% |