Tanzania Premier League
21/12 Thursday
Kinondoni MC

VS

Simba SC
Postponed
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Simba SC và Kinondoni MC, thống kê phong độ hiện tại của Simba SC, phong độ hiện tại của Kinondoni MC, thành tích đối đầu Simba SC, thành tích đối đầu Kinondoni MC.
Kết quả đối đầu giữa Simba SC và Kinondoni MC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/12/2022 | Kinondoni MC | 1:3 | Simba SC |
07/09/2022 | Simba SC | 2:2 | Kinondoni MC |
19/06/2022 | Simba SC | 3:1 | Kinondoni MC |
24/12/2021 | Kinondoni MC | 1:4 | Simba SC |
07/07/2021 | Kinondoni MC | 0:2 | Simba SC |
16/12/2020 | Simba SC | 1:0 | Kinondoni MC |
02/03/2020 | Simba SC | 2:0 | Kinondoni MC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kinondoni MC thắng 0, Simba SC thắng 6, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Kinondoni MC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
15/09/2023 | Kinondoni MC | 2:1 | JKT Tanzania |
23/08/2023 | Young Africans | 5:0 | Kinondoni MC |
19/08/2023 | Namungo FC | 1:1 | Kinondoni MC |
16/06/2023 | Kinondoni MC | 2:0 | Mbeya City |
13/06/2023 | Mbeya City | 2:1 | Kinondoni MC |
09/06/2023 | Mbeya City | 0:1 | Kinondoni MC |
06/06/2023 | Tanzania Prisons | 1:0 | Kinondoni MC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kinondoni MC thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Kinondoni MC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Power Dynamos | 2:2 | Simba SC |
20/08/2023 | Simba SC | 2:0 | Dodoma Jiji FC |
17/08/2023 | Mtibwa Sugar | 2:4 | Simba SC |
09/06/2023 | Simba SC | 3:1 | Coastal Union |
06/06/2023 | Simba SC | 6:1 | Polisi Morogoro |
12/05/2023 | Simba SC | 3:0 | Ruvu Shooting |
03/05/2023 | Namungo FC | 1:1 | Simba SC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Simba SC thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Kinondoni MC vs Simba SC

Phong độ gần đây:
W
L
D
W
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 66.7% | 100% | 0% | 66.67% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 10 | 2.5 | 2 | 2 | 0 | 75% | 100% | 25% | 75% |